Bản dịch và Ý nghĩa của: 腹 - hara
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 腹 (hara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hara
Kana: はら
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bụng; cái bụng; cái bụng
Ý nghĩa tiếng Anh: abdomen;belly;stomach
Definição: Định nghĩa: Đó là phần trung tâm của cơ thể và là nơi thức ăn được tiêu hóa.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (腹) hara
Từ tiếng Nhật 腹 (hara) có nghĩa là "bụng" hoặc "bụng". Nó bao gồm các nhân vật 肉 (Niku), có nghĩa là "thịt" và 月 (tsuki), có nghĩa là "mặt trăng". Người ta tin rằng sự kết hợp của các nhân vật này đại diện cho ý tưởng rằng bụng tròn như mặt trăng và đầy thịt. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như 腹が (hara ga heu), có nghĩa là "đói" và 腹を (hara wo waru), có nghĩa là "mở trái tim" hoặc "chân thành".Viết tiếng Nhật - (腹) hara
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (腹) hara:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (腹) hara
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
腹部; お腹; 胃; 胃袋; 胃腸; 胃腸管; 腹中; 腹内; 腹中空; 腹腔; 腹膜; 腹部の; 腹筋; 腹壁; 腹肉; 腹巻; 腹掛け; 腹巻き; 腹巻き布; 腹巻き帯; 腹巻帯; 腹巻き腰布; 腹巻き腰帯; 腹巻き腰巻き; 腹巻き腰掛け; 腹巻き腰袋; 腹
Các từ có chứa: 腹
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: はらだち
Romaji: haradachi
Nghĩa:
sự tức giận
Kana: ちゅうっぱら
Romaji: chuuppara
Nghĩa:
irritado; ofendido
Kana: さんぷく
Romaji: sanpuku
Nghĩa:
dốc; dôc nui
Kana: くうふく
Romaji: kuufuku
Nghĩa:
nạn đói
Kana: おなか
Romaji: onaka
Nghĩa:
cái bụng
Các từ có cách phát âm giống nhau: はら hara
Câu ví dụ - (腹) hara
Dưới đây là một số câu ví dụ:
山腹には美しい紅葉が見られる。
Yamahara ni wa utsukushii momiji ga mirareru
Trên dốc núi
Lá mùa thu đẹp được nhìn thấy trên dốc.
- 山腹 - encosta da montanha.
- に - partítulo que indica a localização.
- は - partítulo que indica o tema da frase.
- 美しい - adjetivo que significa "bonito".
- 紅葉 - substantivo que significa "folhagem vermelha" ou "folhas de outono".
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- 見られる - O verbo "pode ser visto" em português é "pode ser visto".
腹立ちが収まらない。
Fukadachi ga osamaranai
Sự tức giận không giảm.
Sự khó chịu không phù hợp.
- 腹立ち (haradachi) - raiva, irritação
- が (ga) - Título do assunto
- 収まらない (osamaranai) - đừng bình tĩnh, đừng yên tâm
お腹が空いた。
Onaka ga suita
Tôi đói.
- お腹 - o-naka (bụng)
- が - gà (phân từ chủ đề)
- 空いた - suita (trống rỗng, cảm thấy đói)
お腹が膨れた。
Onaka ga fukureta
Dạ dày của tôi bị đầy.
Tôi đói.
- お腹 - đường ruột
- が - é um tipo de partícula gramatical que indica o sujeito da frase.
- 膨れた - "là một động từ có nghĩa là 'đã đầy' hoặc 'đã hài lòng'."
中腹にある寺はとても美しいです。
Chūfuku ni aru tera wa totemo utsukushii desu
Ngôi đền trên đồi rất đẹp.
- 中腹にある - được đặt trên dốc
- 寺 - templo
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 美しい - đẹp
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
腹が減っています。
Hara ga hetatte imasu
Tôi đói.
- 腹 - đọ sô!
- が - Parte da oração que indica o sujeito da frase
- 減っています - estar com fome - đang đói estar com o estômago vazio - đang đói bụng Conjugação no presente progressivo: eu estou com fome tu estás com fome ele/ela está com fome nós estamos com fome vós estais com fome eles/elas estão com fome
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 腹 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bụng; cái bụng; cái bụng" é "(腹) hara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![腹](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/80.png)