Bản dịch và Ý nghĩa của: 腰 - koshi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 腰 (koshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koshi

Kana: こし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: hông

Ý nghĩa tiếng Anh: hip

Definição: Định nghĩa: Um componente do corpo que conecta o tronco e os membros inferiores.

Giải thích và từ nguyên - (腰) koshi

Từ tiếng Nhật 腰 (こし, koshi) có nghĩa là "eo" hoặc "hông". Nó bao gồm các ký tự 肉 (thịt) và 儿 (chân), cùng nhau tạo thành gốc 肋 (xương sườn). Radical thường được sử dụng trong các nhân vật liên quan đến cơ thể con người. Từ 腰 được sử dụng trong một số thành ngữ và câu tục ngữ trong tiếng Nhật, chẳng hạn như 腰を据える (Koshi wo sueru), có nghĩa là "vững chắc" hoặc "giữ bình tĩnh" và 腰低い低い ​​低い ​​(Koshi ga Hikui), có nghĩa là "Khiêm tốn" hoặc "khiêm tốn". Ngoài ra, từ 腰 cũng được sử dụng trong võ thuật Nhật Bản, như Judo và Aikido, để chỉ khu vực eo được sử dụng để kiểm soát phong trào của đối thủ.

Viết tiếng Nhật - (腰) koshi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (腰) koshi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (腰) koshi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

腰部; 腰痛; 腰椎; 腰回り; 腰痛症; 腰痛持ち; 腰痛治療; 腰痛改善; 腰痛対策; 腰痛予防; 腰痛診断; 腰痛治療法; 腰痛緩和; 腰痛療法; 腰痛症状; 腰痛症候群; 腰痛症状改善; 腰痛症状緩和; 腰痛症状対策

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

腰掛け

Kana: こしかけ

Romaji: koshikake

Nghĩa:

ghế; Băng ghế

腰掛ける

Kana: こしかける

Romaji: koshikakeru

Nghĩa:

ngồi xuống)

Các từ có cách phát âm giống nhau: こし koshi

Câu ví dụ - (腰) koshi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

腰掛けてゆっくりと休む。

Koshikakete yukkuri to yasumu

Ngồi và nghỉ ngơi từ từ.

Ngồi xuống và nghỉ ngơi từ từ.

  • 腰掛けて - sentar-se -> sentar-se
  • ゆっくりと - chậm rãi
  • 休む - nghỉ ngơi

腰が痛いです。

Koshi ga itai desu

Eo tôi đau.

Tôi bị đau lưng.

  • 腰 (koshi) - nghĩa là "eo" hoặc "hông"
  • が (ga) - Título do assunto
  • 痛い (itai) - "đau đớn" hoặc "ốm"
  • です (desu) - maneira educada de "ser" ou "estar"

転寝すると腰が痛くなる。

Tennen suru to koshi ga itaku naru

Nếu tôi ngủ về phía bạn

Khi tôi ngủ, lưng tôi đau.

  • 転寝する - significa "thay đổi vị trí khi ngủ".
  • と - é uma partícula que indica uma relação de causa e efeito. Nesse caso, "quando" ou "se".
  • 腰 - significa "lombar" ou "região da cintura".
  • が - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
  • 痛くなる - "có tác động" hoặc "bắt đầu đau".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

コード

Kana: コード

Romaji: ko-do

Nghĩa:

mã số; dây; thức dậy

穀物

Kana: こくもつ

Romaji: kokumotsu

Nghĩa:

ngũ cốc; ngũ cốc; Ngô

徹夜

Kana: てつや

Romaji: tetsuya

Nghĩa:

cả đêm; canh thức suốt đêm; trắng đêm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hông" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hông" é "(腰) koshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(腰) koshi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
腰