Bản dịch và Ý nghĩa của: 腫れる - hareru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 腫れる (hareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hareru

Kana: はれる

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

腫れる

Bản dịch / Ý nghĩa: sưng (viêm); sưng lên

Ý nghĩa tiếng Anh: to swell (from inflammation);to become swollen

Definição: Định nghĩa: sưng của một phần của cơ thể. Ví dụ, da có thể sưng hoặc phát triển một khối u do chấn thương hoặc bệnh tật.

Giải thích và từ nguyên - (腫れる) hareru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sưng" hoặc "bị sưng". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "sưng" hoặc "khối u", và れる, là một hạt biểu thị hành động thụ động hoặc phản xạ. Phát âm chính xác là "Haru".

Viết tiếng Nhật - (腫れる) hareru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (腫れる) hareru:

Conjugação verbal de 腫れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 腫れる (hareru)

  • 腫れる cách từ điển
  • 腫れます hình thức chính thức
  • 腫れない phủ định
  • 腫れた quá khứ
  • 腫れている continuidade
  • 腫れよう potencial

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (腫れる) hareru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

はれる; 膨れる; 膨らむ; 膨らす; 腫らす; 腫らる; 腫れ上がる; 腫れあがる; 腫れる; 腫れ痛む; 腫れ痛い; 腫れ物に触るように; 腫れ物に触るような; 腫れ上がっている; 腫れ上がった; 腫れ上がり; 腫れ上がり痛む; 腫れ上がり痛い; 腫れ上がり熱を持つ; 腫れ上がり熱い; 腫れ上がりがある; 腫れ上がりが見

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 腫れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はれる hareru

Câu ví dụ - (腫れる) hareru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 腫れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

流行る

Kana: はやる

Romaji: hayaru

Nghĩa:

Hưng thịnh; phát triển; được phổ biến; hợp thời trang

準ずる

Kana: じゅんずる

Romaji: jyunzuru

Nghĩa:

áp dụng cho phù hợp; cuộc thi đấu; tỷ lệ thuận với

挑む

Kana: いどむ

Romaji: idomu

Nghĩa:

để thử thách; tranh luận; Làm tình với

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sưng (viêm); sưng lên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sưng (viêm); sưng lên" é "(腫れる) hareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(腫れる) hareru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
腫れる