Bản dịch và Ý nghĩa của: 腐る - kusaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 腐る (kusaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kusaru

Kana: くさる

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

腐る

Bản dịch / Ý nghĩa: để thối rữa; xấu

Ý nghĩa tiếng Anh: to rot;to go bad

Definição: Định nghĩa: Cái gì đó hoặc thực phẩm bị hỏng hoặc hỏng dần theo thời gian.

Giải thích và từ nguyên - (腐る) kusaru

Từ tiếng Nhật 腐る (kuzaru) bao gồm kanjis 腐 (ku) và る (ri). Kanji (Ku) có nghĩa là "thối" hoặc "phân rã", trong khi Hiragana (Anh) là một hạt bằng lời nói cho thấy hành động hoặc trạng thái. Do đó, (Kuzaru) có nghĩa là "thối" hoặc "phân hủy". Từ này thường được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc đối tượng đã xuống cấp và không còn phù hợp để tiêu thụ hoặc sử dụng. Ngoài ra, 腐る (Kuzaru) cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả những người hoặc các tình huống đã trở nên tiêu cực hoặc có hại.

Viết tiếng Nhật - (腐る) kusaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (腐る) kusaru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (腐る) kusaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

くさる; 腐敗する; 腐朽する; 腐食する; 腐臭を放つ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 腐る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くさる kusaru

Câu ví dụ - (腐る) kusaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 腐る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

海洋

Kana: かいよう

Romaji: kaiyou

Nghĩa:

đại dương

全て

Kana: すべて

Romaji: subete

Nghĩa:

tất cả; toàn bộ; đầy đủ; nói chung; Tổng cộng

タイプライター

Kana: タイプライター

Romaji: taipuraita-

Nghĩa:

máy đánh chữ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để thối rữa; xấu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để thối rữa; xấu" é "(腐る) kusaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(腐る) kusaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
腐る