Bản dịch và Ý nghĩa của: 背景 - haikei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 背景 (haikei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haikei

Kana: はいけい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

背景

Bản dịch / Ý nghĩa: đáy; kịch bản; cài đặt; hoàn cảnh

Ý nghĩa tiếng Anh: background;scenery;setting;circumstance

Definição: Định nghĩa: As premissas, causas e circunstâncias circundantes das coisas.

Giải thích và từ nguyên - (背景) haikei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nền" hoặc "ngữ cảnh". Nó bao gồm Kanjis "" "có nghĩa là" trở lại "hoặc" trở lại "và" "" có nghĩa là "kịch bản" hoặc "toàn cảnh". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến bối cảnh của một tình huống hoặc sự kiện, chẳng hạn như bối cảnh lịch sử của một tác phẩm văn học hoặc bối cảnh xã hội của một quyết định chính trị.

Viết tiếng Nhật - (背景) haikei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (背景) haikei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (背景) haikei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

背後; 背後地; 背後景; 背後面; 背景地; 背景面; 背面; 背後側; 背後部; 背景部; 背景画像; 背景色; 背景音; 背景音楽; 背景設定; 背景情報; 背景描写; 背景説明; 背景環境; 背景効果; 背景デザイン; 背景イメージ; 背景シーン; 背景グラフィックス; 背景データ; 背景映像; 背景画; 背景模様

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 背景

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はいけい haikei

Câu ví dụ - (背景) haikei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

背景が美しいですね。

Haikei ga utsukushii desu ne

Nền là đẹp.

  • 背景 (hái jǐng) - nền hoặc hình nền
  • が (ga) - Título do assunto
  • 美しい (utsukushii) - đẹp
  • です (desu) - verbo ser ou estar no presente
  • ね (ne) - hạt xác nhận hoặc đồng ý

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 背景 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

顧みる

Kana: かえりみる

Romaji: kaerimiru

Nghĩa:

Nhìn lại; quay lại; ôn tập

帰宅

Kana: きたく

Romaji: kitaku

Nghĩa:

Trở về nhà

為来り

Kana: しきたり

Romaji: shikitari

Nghĩa:

phong tục

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đáy; kịch bản; cài đặt; hoàn cảnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đáy; kịch bản; cài đặt; hoàn cảnh" é "(背景) haikei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(背景) haikei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
背景