Bản dịch và Ý nghĩa của: 肺 - hai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 肺 (hai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hai

Kana: はい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: phổi

Ý nghĩa tiếng Anh: lung

Definição: Định nghĩa: Cơ quan hô hấp hấp thụ ôxy và bài tiết carbon dioxide.

Giải thích và từ nguyên - (肺) hai

Từ tiếng Nhật "" (Hai) có nghĩa là "phổi" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Nó bao gồm các nhân vật "肉" (Niku), có nghĩa là "thịt" hoặc "nhà ở" và "" "(hi), có nghĩa là" không "hoặc" không ". Nhân vật đầu tiên được cho là được sử dụng để thể hiện hình dạng của cơ quan, trong khi thứ hai chỉ ra rằng nó không phải là một cơ quan quan trọng, chẳng hạn như tim. Từ "" được sử dụng trong cả y học và ngôn ngữ hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (肺) hai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (肺) hai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (肺) hai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

肺臓; 呼吸器官; 呼吸器; 呼吸臓器; 呼吸器系; 呼吸器官系; 呼吸器官群; 呼吸器官器官; 呼吸器官器系; 呼吸器官器群; 呼吸器官臓器; 呼吸器官臓器系; 呼吸器官臓器群; 呼吸器官臓器器官; 呼吸器官臓器器系; 呼吸器官臓器器群.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はい hai

Câu ví dụ - (肺) hai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

肺が痛いです。

Hai ga itai desu

Phổi của tôi bị đau.

Phổi bị đau.

  • 肺 (hai) - phổi
  • が (ga) - Título do assunto
  • 痛い (itai) - dolorido
  • です (desu) - maneira educada de ser/estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

その内

Kana: そのうち

Romaji: sonouchi

Nghĩa:

có khả năng; sớm hay muộn; của những gì đã đề cập trước đó

Kana: あか

Romaji: aka

Nghĩa:

bụi bẩn; bẩn thỉu

外部

Kana: がいぶ

Romaji: gaibu

Nghĩa:

bên ngoài; bên ngoài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phổi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phổi" é "(肺) hai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(肺) hai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
肺