Bản dịch và Ý nghĩa của: 肘 - hiji
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 肘 (hiji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hiji
Kana: ひじ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khuỷu tay
Ý nghĩa tiếng Anh: elbow
Definição: Định nghĩa: Uma articulação que conecta o braço e o antebraço.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (肘) hiji
(Hiji) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khuỷu tay". Nó bao gồm các ký tự 肉 (Niku), có nghĩa là "xác thịt" và 由 (yoshi), có nghĩa là "nguồn gốc". Nguồn gốc của từ này có thể được tìm thấy ở sự tương đồng giữa hình dạng của khuỷu tay người và thịt của một con vật trong khu vực của cánh tay. Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 肘つくつく (Hiji the Tsuku), có nghĩa là "hỗ trợ khuỷu tay" hoặc 肘取る (Hiji o toru), có nghĩa là "bắt khuỷu tay".Viết tiếng Nhật - (肘) hiji
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (肘) hiji:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (肘) hiji
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ひじ; キュウ; エン; ジュウ; チュウ; チュウガタ; ズボンツキ
Các từ có chứa: 肘
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひじ hiji
Câu ví dụ - (肘) hiji
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は肘をぶつけて痛いです。
Watashi wa hiji o butsukete itai desu
Tôi đánh vào khuỷu tay và đau.
Tôi làm tổn thương khuỷu tay và đau.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - Tópico
- 肘 (hiji) - tay trong tiếng Nhật có nghĩa là "khuỷu tay"
- を (wo) - Título do objeto que indica o objeto direto da ação
- ぶつけて (butsukete) - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm"
- 痛い (itai) - toshiyori
- です (desu) - verbo de ligação que indica a existência ou estado de algo --> động từ liên kết chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái của cái gì đó
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 肘 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khuỷu tay" é "(肘) hiji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.