Bản dịch và Ý nghĩa của: 肌 - hada

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 肌 (hada) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hada

Kana: はだ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: da; thân hình; ngũ cốc; kết cấu; bố trí

Ý nghĩa tiếng Anh: skin;body;grain;texture;disposition

Definição: Định nghĩa: A pele que cobre a superfície do corpo de humanos e animais.

Giải thích và từ nguyên - (肌) hada

肌 (はだ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "da". Từ này bao gồm các ký tự 肌, có nghĩa là "thịt" hoặc "da", và có thể được viết bằng hiragana là はだ. Từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ tiếng Nhật cổ hoặc mượn từ tiếng Trung Quốc. Lông thú là một yếu tố quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, được đánh giá cao về vẻ đẹp và sự mượt mà của nó. Từ 肌 thường được sử dụng trong các cách diễn đạt liên quan đến làm đẹp và chăm sóc da, chẳng hạn như 肌荒れ (はだあれ), có nghĩa là "da sần sùi" hoặc "da bị kích ứng".

Viết tiếng Nhật - (肌) hada

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (肌) hada:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (肌) hada

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

皮膚; お肌; 皮; 皮膚組織; 皮膚層; 皮層; 肌膚; 肌肉; 肌理; 肌面; 肌身; 肌体; 肌触り; 肌色; 肌理感; 肌荒れ; 肌表面; 肌質; 肌触感; 肌触り感; 肌触り良い; 肌触り滑らか; 肌触り柔らか; 肌触り良すぎる; 肌触り最高; 肌触りがいい; 肌触りが滑

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

肌着

Kana: はだぎ

Romaji: hadagi

Nghĩa:

đồ lót; nội y; đua thuyền; áo ngủ

Các từ có cách phát âm giống nhau: はだ hada

Câu ví dụ - (肌) hada

Dưới đây là một số câu ví dụ:

青白い肌が美しいです。

Aojiroi hada ga utsukushii desu

Da nhợt nhạt là đẹp.

  • 青白い (aojirai) - palidez, brancura
  • 肌 (hada) - da
  • が (ga) - Título do assunto
  • 美しい (utsukushii) - bonito, lindo
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

日焼けした肌が美しいです。

Nisshoku shita hada ga utsukushii desu

Làn da rám nắng rất đẹp.

Làn da rám nắng rất đẹp.

  • 日焼けした - nghĩa là "rám nắng"
  • 肌 - nghĩa là "da"
  • が - Título do assunto
  • 美しい - đẹp
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

乾燥した空気は肌に悪い影響を与えます。

Kansō shita kūki wa hada ni warui eikyō o ataemasu

Không khí khô có thể ảnh hưởng tiêu cực đến da.

Không khí khô có ảnh hưởng xấu đến da.

  • 乾燥した - khô
  • 空気 - ar
  • 肌 - da
  • 悪い - xấu
  • 影響 - ảnh hưởng
  • 与えます - gây ra

髭を剃ると肌がスベスベになる。

Hige wo soru to hada ga subesube ni naru

Cạo râu của bạn sẽ làm cho làn da của bạn mịn màng.

  • 髭 (hige) - "barba" significa "râu" em japonês.
  • を (wo) - Título do objeto em japonês
  • 剃る (sorou) - tỉ từ có nghĩa "cạo râu" hoặc "đánh cạo" trong tiếng Nhật: 剃る (soru)
  • と (to) - phần tử chỉ mối quan hệ nguyên nhân và kết quả trong tiếng Nhật
  • 肌 (hada) - Có nghĩa là "da" trong tiếng Nhật.
  • が (ga) - Título do tópico em japonês
  • スベスベ (subesube) - tender: mềm mại
  • に (ni) - phụ từ chỉ sự thay đổi trạng thái trong tiếng Nhật
  • なる (naru) - trở thành

弾力がある肌は美しいです。

Danryoku ga aru hada wa utsukushii desu

Một làn da đàn hồi là đẹp.

Chất thun da đẹp.

  • 弾力がある - co giãn, dai chịu
  • 肌 - pele
  • 美しい - lindo
  • です - là (động từ "to be" trong hình thức lịch sự)

私の肌はとても敏感です。

Watashi no hada wa totemo binkan desu

Da của tôi rất nhạy cảm.

  • 私 - 私 (watashi)
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 肌 - A palavra é "hada" em japonês.
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito -> muito
  • 敏感 - adjetivo que significa "sensível" em japonês: 敏感 (binkan)
  • です - verbo "ser" na forma educada em japonês

肌着は夏にも冬にも必要なアイテムです。

Hadagi wa natsu ni mo fuyu ni mo hitsuyou na aitemu desu

Đồ lót là item cần thiết trong mùa hè và mùa đông.

  • 肌着 - đồ lót
  • 夏 - mùa hè
  • 冬 - Mùa đông
  • 必要 - cần thiết
  • アイテム - item
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

始め

Kana: はじめ

Romaji: hajime

Nghĩa:

bắt đầu; bắt đầu; nguồn gốc

Kana: しょく

Romaji: shoku

Nghĩa:

việc làm

お宮

Kana: おみや

Romaji: omiya

Nghĩa:

Shintoist

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "da; thân hình; ngũ cốc; kết cấu; bố trí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "da; thân hình; ngũ cốc; kết cấu; bố trí" é "(肌) hada". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(肌) hada", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
肌