Bản dịch và Ý nghĩa của: 聴診器 - choushinki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 聴診器 (choushinki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: choushinki

Kana: ちょうしんき

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

聴診器

Bản dịch / Ý nghĩa: ống nghe

Ý nghĩa tiếng Anh: stethoscope

Definição: Định nghĩa: Một thiết bị được bác sĩ sử dụng để nghe hơi thở và âm thanh tim của bệnh nhân.

Giải thích và từ nguyên - (聴診器) choushinki

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một ống nghe, một công cụ y tế được sử dụng để nghe những âm thanh bên trong của cơ thể con người, chẳng hạn như nhịp tim và âm thanh thở. Từ này bao gồm hai kanjis: (chou), có nghĩa là "nghe" và 診 (shin), có nghĩa là "kiểm tra". Kanji (KI) có nghĩa là "nhạc cụ". Do đó, từ có thể được dịch theo nghĩa đen là một "nhạc cụ để lắng nghe và kiểm tra".

Viết tiếng Nhật - (聴診器) choushinki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (聴診器) choushinki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (聴診器) choushinki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ステッソコープ; 聴診器具; 聴診器筒; 聴診器ヘッド; 聴診器本体; 聴診器セット

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 聴診器

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょうしんき choushinki

Câu ví dụ - (聴診器) choushinki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 聴診器 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

お宮

Kana: おみや

Romaji: omiya

Nghĩa:

Shintoist

否定

Kana: ひてい

Romaji: hitei

Nghĩa:

từ chối; từ chối; sự từ chối

声明

Kana: せいめい

Romaji: seimei

Nghĩa:

declaração;afirmação;proclamação

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ống nghe" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ống nghe" é "(聴診器) choushinki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(聴診器) choushinki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
聴診器