Bản dịch và Ý nghĩa của: 羊毛 - youmou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 羊毛 (youmou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: youmou

Kana: ようもう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

羊毛

Bản dịch / Ý nghĩa: ở đó

Ý nghĩa tiếng Anh: wool

Definição: Định nghĩa: Sợi làm từ len cừu.

Giải thích và từ nguyên - (羊毛) youmou

羊毛 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "len". Nó bao gồm các ký tự 羊 (yō), nghĩa là "cừu" và 毛 (mō), nghĩa là "lông" hoặc "tóc". Nguồn gốc của từ này có từ thời Nara (710-794), khi len là một sản phẩm xa xỉ được nhập khẩu từ Trung Quốc. Theo thời gian, sản xuất len du nhập vào Nhật Bản và trở thành sản phẩm quan trọng trong ngành dệt may. Hiện tại, từ 羊毛 được dùng để chỉ len cừu, nhưng nó cũng có thể được dùng để chỉ các loại sợi len khác như len alpaca hoặc len dê.

Viết tiếng Nhật - (羊毛) youmou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (羊毛) youmou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (羊毛) youmou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

羊毛; ようもう; wool

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 羊毛

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ようもう youmou

Câu ví dụ - (羊毛) youmou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

羊毛は暖かくて柔らかいです。

Yōmō wa atatakakute yawarakai desu

Len vừa ấm vừa mềm.

  • 羊毛 (yōmō) - ở đó
  • は (wa) - Título do tópico
  • 暖かくて (atatakakute) - nóng và
  • 柔らかい (yawarakai) - macia
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 羊毛 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

長短

Kana: ちょうたん

Romaji: choutan

Nghĩa:

chiều dài; dài và ngắn; +-

四角

Kana: しかく

Romaji: shikaku

Nghĩa:

quảng trường

謎謎

Kana: なぞなぞ

Romaji: nazonazo

Nghĩa:

charada;quebra-cabeça;enigma

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ở đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ở đó" é "(羊毛) youmou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(羊毛) youmou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
羊毛