Bản dịch và Ý nghĩa của: 罪 - tsumi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 罪 (tsumi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsumi

Kana: つみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: tội phạm; sự thất bại; sự bừa bãi

Ý nghĩa tiếng Anh: crime;fault;indiscretion

Definição: Định nghĩa: Hành động hoặc lỗi vi phạm luật pháp hoặc đạo đức.

Giải thích và từ nguyên - (罪) tsumi

Từ tiếng Nhật 罪 (tsumi) có nghĩa là "tội lỗi" hoặc "tội lỗi". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "mạng" và 罙, có nghĩa là "trọng lượng". Cùng nhau, những nhân vật này đại diện cho ý tưởng về một mạng lưới nắm bắt một cái gì đó và một trọng lượng khiến anh ta bị mắc kẹt, tượng trưng cho ý tưởng về tội lỗi hoặc tội lỗi đè nặng lên ai đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức, như trong các biểu hiện như 罪を犯す (Tsumi the Okasu), có nghĩa là "phạm tội".

Viết tiếng Nhật - (罪) tsumi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (罪) tsumi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (罪) tsumi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

過ち; 過失; 過誤; 過ち; 過失; 過誤; 犯罪; 罪悪感; 罪滅ぼし; 罪業; 罪人; 罪証明; 罪積み; 罪深い; 罪有り; 罪の意識; 罪の重さ; 罪の意識; 罪の意識; 罪の意識; 罪の意識; 罪の意識; 罪の意識; 罪の意識; 罪の意識; 罪の意識; 罪の意識; 罪の意識; 罪の意

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

犯罪

Kana: はんざい

Romaji: hanzai

Nghĩa:

tội ác

Các từ có cách phát âm giống nhau: つみ tsumi

Câu ví dụ - (罪) tsumi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

謝罪します。

Shazai shimasu

Lấy làm tiếc.

Lời xin lỗi của tôi.

  • 謝罪 - nghĩa là "xin lỗi" hoặc "yêu cầu xin lỗi".
  • します - đó là hình thức lịch sự và trang trọng của động từ "làm".

略奪は犯罪です。

Ryakudatsu wa hanzai desu

"Phá hoại là tội ác."

Lô là một tội ác.

  • 略奪 - nghĩa là "plunder" hoặc "đánh cắp" trong tiếng Nhật.
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 犯罪 - "tội phạm" trong tiếng Nhật.
  • です - từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ sự khẳng định của câu.

犯罪は許されない。

Hanzai wa yurusarenai

Tội phạm không được phép.

Tội phạm không được phép.

  • 犯罪 (hanzai) - tội ác
  • は (wa) - marcador de tópico
  • 許されない (yurusarenai) - không được phép

無知は罪だ。

Muchi wa tsumi da

Vô minh là một tội lỗi.

  • 無知 - nghĩa là "ignorância" trong tiếng Nhật.
  • は - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
  • 罪 - điều này có nghĩa là "tội lỗi" hoặc "tội phạm" trong tiếng Nhật.
  • だ - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma afirmação. động từ "là" trong tiếng Nhật, biểu thị việc câu nói là một sự khẳng định.

彼は罪を犯した。

Kare wa tsumi o okashita

Anh ta phạm tội.

Anh ta phạm tội.

  • 彼 (kare) - Anh ta
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 罪 (tsumi) - Tội lỗi
  • を (wo) - Artigo definido.
  • 犯した (okashita) - Cometeu

強盗は犯罪です。

Goutou wa hanzai desu

Trộm cắp là một tội ác.

Tấn công là một tội ác.

  • 強盗 - "roubo" em japonês é "盗難" (tōnan).
  • は - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
  • 犯罪 - "tội phạm" trong tiếng Nhật.
  • です - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma afirmação. động từ "là" trong tiếng Nhật, biểu thị việc câu nói là một sự khẳng định.

刑罰は犯罪を防止するために必要なものです。

Keibatsu wa hanzai wo boushi suru tame ni hitsuyou na mono desu

Hình phạt là cần thiết để ngăn chặn tội phạm.

  • 刑罰 - castigo
  • は - Título do tópico
  • 犯罪 - tội ác
  • を - Título do objeto direto
  • 防止する - prevenir, evitar
  • ために - para, com o objetivo de
  • 必要な - cần thiết
  • もの - coisa, objeto
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

彼は犯罪を為さった。

Kare wa hanzai o nasatta

Anh ta phạm tội.

  • 彼 (kare) - ele
  • は (wa) - Título do tópico
  • 犯罪 (hanzai) - tội ác
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 為さった (nasa-tta) - đã thực hiện

盗むは犯罪です。

Nusumu wa hanzai desu

Ăn cắp là một tội ác.

  • 盗む (nusumu) - đánh cắp
  • は (wa) - Artigo
  • 犯罪 (hanzai) - tội罪
  • です (desu) - verbo de ligação que indica a formalidade da frase -> verbo de ligação que indica a formalidade da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

土木

Kana: どぼく

Romaji: doboku

Nghĩa:

công trình công cộng

エネルギー

Kana: エネルギー

Romaji: enerugi-

Nghĩa:

(từ:) (n) năng lượng (DE: Energie)

無駄遣い

Kana: むだづかい

Romaji: mudadukai

Nghĩa:

Tiêu tiền vào; lãng phí tiền vào; đánh chết một con ngựa.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tội phạm; sự thất bại; sự bừa bãi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tội phạm; sự thất bại; sự bừa bãi" é "(罪) tsumi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(罪) tsumi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
罪