Bản dịch và Ý nghĩa của: 土木 - doboku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 土木 (doboku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: doboku
Kana: どぼく
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: công trình công cộng
Ý nghĩa tiếng Anh: public works
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (土木) doboku
土木 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "công trình dân dụng". Nó bao gồm chữ kanji 土 (tsuchi), nghĩa là "đất" hoặc "đất" và 木 (ki), nghĩa là "gỗ" hoặc "cây". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản trải qua một bước phát triển vượt bậc trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như đường sá, cầu cống và kênh rạch. Từ 土木 được đặt ra để mô tả lĩnh vực kỹ thuật mới này, tập trung vào việc xây dựng các cấu trúc bằng vật liệu tự nhiên như đất và gỗ. Kể từ đó, từ này được sử dụng để chỉ tất cả các lĩnh vực kỹ thuật dân dụng, bao gồm xây dựng các tòa nhà, đường, cầu, đường hầm và đập.Viết tiếng Nhật - (土木) doboku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (土木) doboku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (土木) doboku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
建設; 建築; 工事; 建設業; 土木工学
Các từ có chứa: 土木
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: どぼく doboku
Câu ví dụ - (土木) doboku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
土木工事は大切な社会インフラの一つです。
Doboku kouji wa taisetsu na shakai infra no hitotsu desu
Kỹ sư xây dựng là một trong những cơ sở hạ tầng xã hội quan trọng.
Công trình dân dụng là một trong những công trình hạ tầng xã hội quan trọng.
- 土木工事 - Xây dựng
- は - Partópico do Documento
- 大切な - Importante
- 社会 - Xã hội
- インフラ - Infraestrutura
- の - Cerimônia de posse
- 一つ - Um
- です - Làmơn
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 土木 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "công trình công cộng" é "(土木) doboku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.