Bản dịch và Ý nghĩa của: 缶 - kan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 缶 (kan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kan

Kana: かん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: thiếc

Ý nghĩa tiếng Anh: can;tin

Definição: Định nghĩa: Một chiếc đồ đựng bằng kim loại khó để lấy ra bên trong.

Giải thích và từ nguyên - (缶) kan

Từ tiếng Nhật "缶" (kan) bao gồm hai ký tự kanji: "" "có nghĩa là" có thể "hoặc" container kim loại "và" "có nghĩa là" miệng "hoặc" mở ". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi người Nhật bắt đầu sử dụng các thùng chứa kim loại để lưu trữ thực phẩm và đồ uống. Từ "kan" cũng được sử dụng kết hợp với các ký tự khác để tạo thành các từ tổng hợp, chẳng hạn như "" (kantsume) có nghĩa là "thực phẩm đóng hộp" hoặc "缶ビル" (kan biiru) có nghĩa là "bia thiếc". Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản và dễ dàng được người bản ngữ nhận ra.

Viết tiếng Nhật - (缶) kan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (缶) kan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (缶) kan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

カン; 罐; 缶詰め; 錫缶; 缶入り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

缶詰

Kana: かんづめ

Romaji: kandume

Nghĩa:

Bao bì (trong lon); bảo quản; đóng hộp; Có thể

Các từ có cách phát âm giống nhau: かん kan

Câu ví dụ - (缶) kan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

缶を持ってきてください。

Kan wo motte kite kudasai

Vui lòng mang theo một lon.

  • 缶 (kan) - thiếc
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 持ってきて (motte kite) - đưa
  • ください (kudasai) - xin vui lòng

缶詰は便利な食品です。

Kanzume wa benri na shokuhin desu

Thức ăn đóng hộp là thức ăn tiện lợi.

Thực phẩm đóng hộp là một loại thực phẩm tiện lợi.

  • 缶詰 (かんづめ) - enlatado
  • は - Título do tópico
  • 便利 (べんり) - prático
  • な - partítulo que indica adjetivo
  • 食品 (しょくひん) - comida
  • です - động từ "ser/estar"

アルミ缶はリサイクルできます。

Arumi kan wa risaikuru dekimasu

Lon nhôm có thể được tái chế.

  • アルミ缶 - lata de alumínio
  • は - Título do tópico
  • リサイクル - reciclagem
  • できます - có thể được

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

発育

Kana: はついく

Romaji: hatsuiku

Nghĩa:

tăng trưởng (thể chất); phát triển

区切り

Kana: くぎり

Romaji: kugiri

Nghĩa:

kết thúc; một điểm dừng; chấm câu

基本

Kana: きほん

Romaji: kihon

Nghĩa:

sự thành lập; căn cứ; tiêu chuẩn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thiếc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thiếc" é "(缶) kan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(缶) kan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
缶