Bản dịch và Ý nghĩa của: 繁盛 - hanjyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 繁盛 (hanjyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hanjyou

Kana: はんじょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

繁盛

Bản dịch / Ý nghĩa: sự phồn vinh; nở hoa; thịnh vượng

Ý nghĩa tiếng Anh: prosperity;flourishing;thriving

Definição: Định nghĩa: Kinh doanh đang phát triển mạnh mẽ và doanh số bán hàng cao.

Giải thích và từ nguyên - (繁盛) hanjyou

(Hanjou) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 繁 (han) có nghĩa là sự thịnh vượng, phong phú, ra hoa và 盛 (jou) có nghĩa là sự thịnh vượng, ra hoa, tăng trưởng. Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ 繁盛 có thể được dịch là "thịnh vượng hưng thịnh" hoặc "tăng trưởng thịnh vượng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một doanh nghiệp đang phát triển mạnh và phát triển thành công. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ các thuật ngữ cổ đại của Trung Quốc được nhập khẩu vào Nhật Bản trong triều đại nhà rộng (618-907).

Viết tiếng Nhật - (繁盛) hanjyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (繁盛) hanjyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (繁盛) hanjyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

繁栄; 盛況; 繁盛する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 繁盛

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はんじょう hanjyou

Câu ví dụ - (繁盛) hanjyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

商売繁盛

shoubai hanjou

Làm ăn phát đạt.

làm ăn phát đạt

  • 商売 - nghĩa là "kinh doanh" hoặc "thương mại" trong tiếng Nhật.
  • 繁盛 - "Công thành" hoặc "thành công" trong tiếng Nhật.

この店は繁盛しています。

Kono mise wa hanshō shite imasu

Cơ sở này đang phát triển mạnh.

Cửa hàng này là thịnh vượng.

  • この店 - esta loja
  • は - Título do tópico
  • 繁盛 - prosperidade, sucesso
  • しています - está a acontecer

招き猫は商売繁盛の象徴です。

Maneki neko wa shōbai hanjō no shōchō desu

Mèo may mắn là biểu tượng của sự phát đạt trong kinh doanh.

Mèo vẫy tay là biểu tượng của sự thịnh vượng trong kinh doanh.

  • 招き猫 - mèo may mắn Nhật Bản
  • は - Título do tópico
  • 商売繁盛 - thịnh vượng trong kinh doanh
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴 - biểu tượng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 繁盛 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: いと

Romaji: ito

Nghĩa:

đường kẻ; dây điện; sợi dây

天気

Kana: てんき

Romaji: tenki

Nghĩa:

khí hậu; các phần tử; thời gian tốt

嫋か

Kana: しなやか

Romaji: shinayaka

Nghĩa:

dễ uốn; linh hoạt; đàn hồi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự phồn vinh; nở hoa; thịnh vượng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự phồn vinh; nở hoa; thịnh vượng" é "(繁盛) hanjyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(繁盛) hanjyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
繁盛