Bản dịch và Ý nghĩa của: 練る - neru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 練る (neru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: neru
Kana: ねる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhàu nát; làm việc; đánh bóng
Ý nghĩa tiếng Anh: to knead;to work over;to polish up
Definição: Định nghĩa: Vắt: Vắt một cái gì đó trong khi kéo ra thành một dải mỏng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (練る) neru
練る là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhào", "đào tạo" hoặc "tinh chế". Từ này bao gồm các ký tự 練 (có nghĩa là "đào tạo" hoặc "tinh luyện") và る (là hậu tố động từ biểu thị hành động). Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ 練習 (renshuu) được dùng để chỉ huấn luyện quân sự. Theo thời gian, từ 練 (ren) được sử dụng để chỉ bất kỳ hình thức đào tạo hoặc tinh luyện nào, và hậu tố động từ る (ru) được thêm vào để chỉ hành động nhào nặn hoặc đào tạo. Ngày nay, từ 練る được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong các ngữ cảnh từ nấu ăn (để chỉ việc nhào bột) đến luyện tập võ thuật (để chỉ việc rèn luyện thể chất).Viết tiếng Nhật - (練る) neru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (練る) neru:
Conjugação verbal de 練る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 練る (neru)
- 練る - Hình cơ bản
- 練ら - Hình thức mệnh lệnh
- 練り - Quá khư hoặc phủ định
- 練るだ - Hình thức bình thường
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (練る) neru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
こねる; あるく; たたく; こしらえる; うずくまる; くまなく調べる; 精錬する; 鍛える; 訓練する; 磨く; 練習する; 練り上げる; 練り込む; 練り歩く; 練り物にする; 練り直す; 練り上げる; 練り込む; 練り歩く; 練り物にする; 練り直す.
Các từ có chứa: 練る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ねる neru
Câu ví dụ - (練る) neru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は毎日料理を練ることが好きです。
Watashi wa mainichi ryōri o neru koto ga suki desu
Tôi thích tập nấu ăn mỗi ngày.
Tôi thích nấu ăn mỗi ngày.
- 私 - I - eu
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 毎日 - todos os dias
- 料理 - "Đồ bếp" hoặc "nấu nướng"
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 練る - động từ có nghĩa là "huấn luyện" hoặc "luyện tập"
- こと - substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 好き - tính từ có nghĩa là "thích" hoặc "đánh giá cao"
- です - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade da frase
策を練る
Saku wo neru
Nó có nghĩa là "Lập kế hoạch chiến lược".
Phẳng
- 策 - "chiến lược" hoặc "kế hoạch".
- を - "Objeto direto" significa "tân subiecte".
- 練る - động từ có nghĩa "đề xuất" hoặc "tạo ra".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 練る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhàu nát; làm việc; đánh bóng" é "(練る) neru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.