Bản dịch và Ý nghĩa của: 緩める - yurumeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 緩める (yurumeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yurumeru
Kana: ゆるめる
Kiểu: động từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: giải phóng; chậm lại
Ý nghĩa tiếng Anh: to loosen;to slow down
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (緩める) yurumeru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nới lỏng" hoặc "thư giãn". Nó bao gồm các ký tự 緩 (kan) có nghĩa là "chậm" hoặc "mịn" và める (meru) là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động làm một cái gì đó. Do đó, nó có thể được dịch theo nghĩa đen là "làm một cái gì đó từ từ hoặc trơn tru". Đó là một từ phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như để mô tả hành động nới lỏng một sợi dây hoặc để chỉ ra rằng ai đó đang thư giãn hoặc bình tĩnh lại.Viết tiếng Nhật - (緩める) yurumeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (緩める) yurumeru:
Conjugação verbal de 緩める
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 緩める (yurumeru)
- 緩める - Cách từ điển
- 緩めます - Formulário afirmativo formal
- 緩めません - Forma negativa formal
- 緩めよう - Hình thức mệnh lệnh
- 緩めた - Quá khứ
- 緩めて - Hình thức て trong dạng mệnh lệnh không chính thức
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (緩める) yurumeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
緩ませる; 緩めさせる; 緩める; 緩めこむ; 緩めくだく; 緩めあける; 緩めおろす; 緩めはなつ; 緩めはずす; 緩めほどく; 緩めよる; 緩めゆるめる; 緩める; 緩めろくする; 緩めわたす; 緩めんばかりにする; 緩めんばかりになる; 緩めんばかりになる; 緩めんばかりになる; 緩めんばかりにする; 緩めんばかりにする; 緩めんばかりにする;
Các từ có chứa: 緩める
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆるめる yurumeru
Câu ví dụ - (緩める) yurumeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 緩める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giải phóng; chậm lại" é "(緩める) yurumeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.