Bản dịch và Ý nghĩa của: 継ぎ目 - tsugime

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 継ぎ目 (tsugime) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsugime

Kana: つぎめ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

継ぎ目

Bản dịch / Ý nghĩa: articulation; điểm đoàn

Ý nghĩa tiếng Anh: a joint;joining point

Definição: Định nghĩa: Uma peça onde peças de diferentes materiais ou formas são unidas.

Giải thích và từ nguyên - (継ぎ目) tsugime

継ぎ目 (つぎめ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đường nối" hoặc "nối". Nó bao gồm chữ Hán 継 (つぎ) có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "kế thừa" và 目 (め) có nghĩa là "mắt" hoặc "điểm". Từ này thường được dùng để chỉ việc may trên quần áo hoặc vải, nhưng nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng hơn, như để kết hợp các ý tưởng hoặc khái niệm lại với nhau.

Viết tiếng Nhật - (継ぎ目) tsugime

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (継ぎ目) tsugime:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (継ぎ目) tsugime

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

接合部; 継ぎ目; つなぎ目; つなぎ合わせ; つなぎ縫い; つなぎ接ぎ; つなぎ合い; つなぎ目縫い; つなぎ目合わせ; つなぎ目接ぎ; つなぎ目合い; つなぎ目継ぎ; つなぎ目つなぎ; つなぎ目つなぎ合わせ; つなぎ目つなぎ縫い; つなぎ目つなぎ接ぎ; つなぎ目つなぎ合い.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 継ぎ目

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つぎめ tsugime

Câu ví dụ - (継ぎ目) tsugime

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この服の継ぎ目はとてもきれいです。

Kono fuku no tsugime wa totemo kirei desu

Đường may của trang phục này rất đẹp.

  • この - chỉ sự gần gũi, có nghĩa là "này"
  • 服 - đồ ủi
  • の - phần tử chỉ sở hữu, có nghĩa là "của"
  • 継ぎ目 - nghĩa là "may, liên kết"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito
  • きれい - adjetivo que significa "bonito, limpo" -> "đẹp, sạch"
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 継ぎ目 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

為来り

Kana: しきたり

Romaji: shikitari

Nghĩa:

phong tục

消毒

Kana: しょうどく

Romaji: shoudoku

Nghĩa:

khử trùng; khử trùng

地形

Kana: じぎょう

Romaji: jigyou

Nghĩa:

đất; Đặc điểm địa lý; địa hình

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "articulation; điểm đoàn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "articulation; điểm đoàn" é "(継ぎ目) tsugime". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(継ぎ目) tsugime", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
継ぎ目