Bản dịch và Ý nghĩa của: 絶つ - tatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 絶つ (tatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tatsu

Kana: たつ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

絶つ

Bản dịch / Ý nghĩa: chia; cắt; kìm nén; kiềm chế)

Ý nghĩa tiếng Anh: to sever;to cut off;to suppress;to abstain (from)

Definição: Định nghĩa: Cắt. Ngừng.

Giải thích và từ nguyên - (絶つ) tatsu

(Tatsu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "cắt", "riêng biệt" hoặc "ngắt". Từ này bao gồm các ký tự 絶 (zetsu), có nghĩa là "cực đoan" hoặc "chấm dứt" và つ (tsu), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và kết hợp các nhân vật Trung Quốc. Từ đó, động từ tatsu được hình thành từ sự kết hợp của các ký tự 絶 và, có được ý nghĩa của "cắt" hoặc "tách". Trong nhiều thế kỷ, động từ tatsu đã được sử dụng rộng rãi trong văn học Nhật Bản và các cuộc trò chuyện hàng ngày, trở thành một từ cơ bản trong từ vựng của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (絶つ) tatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (絶つ) tatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (絶つ) tatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

断つ; 切り離す; 切り捨てる; 切り離す; 切り裂く; 切り刻む; 切り刻む; 切り離す; 切り捨てる; 切り離す; 切り裂く; 切り刻む; 切り刻む; 切り離す; 切り捨てる; 切り離す; 切り裂く; 切り刻む; 切り刻む.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 絶つ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たつ tatsu

Câu ví dụ - (絶つ) tatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は友情を絶った。

Kare wa yūjō o tatta

Anh cắt đứt tình bạn.

Anh ấy đã đánh mất tình bạn của bạn.

  • 彼 - 他 (kare)
  • は - Tópico
  • 友情 - tình bạn
  • を - Từ "objeto" nhằm chỉ ra túc từ trong câu
  • 絶った - tính từ tiếng Nhật trong quá khứ có nghĩa là "kết thúc" hoặc "đứt gãy"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 絶つ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

推測

Kana: すいそく

Romaji: suisoku

Nghĩa:

đoán; phỏng đoán

込める

Kana: こめる

Romaji: komeru

Nghĩa:

bao gồm; để đưa vào

引力

Kana: いんりょく

Romaji: inryoku

Nghĩa:

Trọng lực

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chia; cắt; kìm nén; kiềm chế)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chia; cắt; kìm nén; kiềm chế)" é "(絶つ) tatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(絶つ) tatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
絶つ