Bản dịch và Ý nghĩa của: 結核 - kekkaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 結核 (kekkaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kekkaku
Kana: けっかく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bệnh lao; bệnh lao
Ý nghĩa tiếng Anh: tuberculosis;tubercule
Definição: Định nghĩa: Tuberculose: Một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ảnh hưởng chủ yếu đến phổi và là một căn bệnh lây nhiễm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (結核) kekkaku
Từ tiếng Nhật 結核 (けっかく, kekkaku) được tạo thành từ hai kanjis: 結 (ke) có nghĩa là "liên minh" hoặc "kết nối" và 核 (kaku) có nghĩa là "cốt lõi" hoặc "bản chất". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có nghĩa là "bệnh lao", một bệnh truyền nhiễm chủ yếu ảnh hưởng đến phổi. Bệnh lao là một căn bệnh đã được biết đến từ thời cổ đại và đã ảnh hưởng đến nhiều người trong suốt lịch sử. Ở Nhật Bản, bệnh lao là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước trải qua một sự chuyển đổi kinh tế và xã hội lớn. Bệnh này được gọi là "bệnh trắng" (白病, hakubyou) do sự nhợt nhạt gây ra bệnh nhân. Hiện tại, bệnh lao vẫn là một căn bệnh nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Tuy nhiên, nhờ những tiến bộ trong y học và y tế công cộng, tỷ lệ mắc bệnh đã giảm ở nhiều quốc gia.Viết tiếng Nhật - (結核) kekkaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (結核) kekkaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (結核) kekkaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
肺結核; ツベルクリン反応; 結核病; 結核菌感染症; TB
Các từ có chứa: 結核
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けっかく kekkaku
Câu ví dụ - (結核) kekkaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
結核は治療が必要な病気です。
Kekkaku wa chiryou ga hitsuyou na byouki desu
Bệnh lao là bệnh cần điều trị.
- 結核 (けっかく) - tuberculose
- は - Título do tópico
- 治療 (ちりょう) - sự đối xử
- が - Título do assunto
- 必要 (ひつよう) - cần thiết
- な - Título do adjetivo
- 病気 (びょうき) - bệnh
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 結核 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bệnh lao; bệnh lao" é "(結核) kekkaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.