Bản dịch và Ý nghĩa của: 旧事 - kuji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 旧事 (kuji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuji

Kana: くじ

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n1

旧事

Bản dịch / Ý nghĩa: Những sự kiện đã qua; quá khứ

Ý nghĩa tiếng Anh: past events;bygones

Giải thích và từ nguyên - (旧事) kuji

旧事 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lịch sử cổ đại" hoặc "sự kiện trong quá khứ". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 旧 (kyuu) có nghĩa là "cũ" và 事 (ji) có nghĩa là "sự vật" hoặc "sự kiện". Cách phát âm đúng trong tiếng Nhật là "kyuuji". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như liên quan đến các sự kiện lịch sử, truyền thuyết hoặc thần thoại cổ xưa, hoặc thậm chí liên quan đến các sự kiện cá nhân hoặc gia đình đã xảy ra trong quá khứ.

Viết tiếng Nhật - (旧事) kuji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (旧事) kuji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (旧事) kuji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

旧聞; 過去の出来事; 昔話

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 旧事

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くじ kuji

Câu ví dụ - (旧事) kuji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 旧事 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: めす

Romaji: mesu

Nghĩa:

nữ (động vật)

Kana: たな

Romaji: tana

Nghĩa:

những cái kệ; giá đỡ

梅雨

Kana: つゆ

Romaji: tsuyu

Nghĩa:

mùa mưa; mưa trong mùa mưa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Những sự kiện đã qua; quá khứ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Những sự kiện đã qua; quá khứ" é "(旧事) kuji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(旧事) kuji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.