Bản dịch và Ý nghĩa của: 経過 - keika
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 経過 (keika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keika
Kana: けいか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vé; hết hạn; tiến triển
Ý nghĩa tiếng Anh: passage;expiration;progress
Definição: Định nghĩa: Chuyển dịch của thời gian và sự tiến bộ của mọi thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (経過) keika
Từ tiếng Nhật 経過 (けいか) bao gồm hai kanjis: 経 () có nghĩa là "đi qua" hoặc "chéo" và 過 () có nghĩa là "quá khứ" hoặc "đã vượt qua". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tiến trình" hoặc "sự phát triển" của một cái gì đó theo thời gian. Từ 経過 thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả sự tiến hóa của bệnh hoặc tình trạng của bệnh nhân, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, như kinh doanh hoặc dự án, để chỉ ra sự tiến bộ hoặc tiến trình của một nhiệm vụ hoặc dự án. Từ nguyên của từ 経過 có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "kyōka" trong các ký tự Trung Quốc. Theo thời gian, phát âm và chính tả đã thay đổi cho đến khi nó đạt đến hình thức hiện tại trong tiếng Nhật hiện đại.Viết tiếng Nhật - (経過) keika
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (経過) keika:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (経過) keika
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
進行; 推移; 進展; 進度; 進歩; 進行状況; 進捗
Các từ có chứa: 経過
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けいか keika
Câu ví dụ - (経過) keika
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この病気の経過はどうですか?
Kono byouki no keika wa dou desu ka?
Bệnh này như thế nào?
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 病気 - bệnh
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 経過 - danh từ nghĩa là "tiến bộ" hoặc "tiến triển"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- どう - trạng từ có nghĩa là "như thế nào"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - Título que indica uma pergunta
- ? - ponto de interrogação
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 経過 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vé; hết hạn; tiến triển" é "(経過) keika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![経過](https://skdesu.com/nihongoimg/1796-2094/153.png)