Bản dịch và Ý nghĩa của: 組 - kumi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 組 (kumi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kumi

Kana: くみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: lớp học; nhóm; đội; bộ

Ý nghĩa tiếng Anh: class;group;team;set

Definição: Định nghĩa: Để thành lập một nhóm hoặc tổ chức.

Giải thích và từ nguyên - (組) kumi

Từ tiếng Nhật 組 (くみ, kum) là một danh từ có nghĩa là "nhóm" hoặc "nhóm". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết bằng kanji (くみ, kum) và gọi một nhóm người tập hợp để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như xây dựng một ngôi nhà hoặc chuẩn bị một bữa tiệc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các đội thể thao, các nhóm làm việc và các hình thức tổ chức nhóm khác. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật và là một phần quan trọng của từ vựng hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (組) kumi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (組) kumi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (組) kumi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

グループ; 団体; チーム; 集団; 派閥

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

番組

Kana: ばんぐみ

Romaji: bangumi

Nghĩa:

chương trình (ví dụ: TV)

取り組む

Kana: とりくむ

Romaji: torikumu

Nghĩa:

khuôn mặt; để chiến đấu; Tham gia vào một cuộc chiến

組織

Kana: そしき

Romaji: soshiki

Nghĩa:

tổ chức; hệ thống; sự thi công

仕組み

Kana: しくみ

Romaji: shikumi

Nghĩa:

kế hoạch; phẳng; kịch bản; giả tạo; sự thi công; sắp xếp

組合

Kana: くみあい

Romaji: kumiai

Nghĩa:

Sự kết hợp; Đoàn kết

組み合わせ

Kana: くみあわせ

Romaji: kumiawase

Nghĩa:

kết hợp

組み合わせる

Kana: くみあわせる

Romaji: kumiawaseru

Nghĩa:

đoàn kết; khớp; tham gia

組み込む

Kana: くみこむ

Romaji: kumikomu

Nghĩa:

chèn; bao gồm; cắt (in)

組み立てる

Kana: くみたてる

Romaji: kumitateru

Nghĩa:

thu thập lên; để cấu hình; để xây dựng

組む

Kana: くむ

Romaji: kumu

Nghĩa:

tập hợp

Các từ có cách phát âm giống nhau: くみ kumi

Câu ví dụ - (組) kumi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

文芸は芸術と文学を組み合わせたものです。

Bungei wa geijutsu to bungaku o kumiawaseta mono desu

Bungei là sự kết hợp giữa nghệ thuật và văn chương.

Văn học là sự kết hợp giữa nghệ thuật và văn chương.

  • 文芸 - nghĩa là "văn học" trong tiếng Nhật.
  • は - hạt từ, được sử dụng để chỉ định chủ đề của câu.
  • 芸術 - nghĩa là "nghệ thuật" trong tiếng Nhật.
  • と - hạt nối, được sử dụng để kết nối hai từ hoặc cụm từ.
  • 文学 - nghĩa là "văn học" trong tiếng Nhật.
  • を - phần tử túc từ, được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động.
  • 組み合わせた - động từ có nghĩa là "kết hợp" hoặc "ghép lại".
  • もの - substantivo que significa "coisa".
  • です - Động từ "là" trong hiện tại, được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện.

このシステムの仕組みはどうなっていますか?

Kono shisutemu no shikumi wa dou natte imasu ka?

Làm thế nào để hệ thống này hoạt động?

Cơ chế của hệ thống này là gì?

  • この - "điều này"
  • システム - hệ thống
  • の - tín hiệu chỉ sở hữu, trong trường hợp này là "của hệ thống"
  • 仕組み - Cơ chế, cấu trúc
  • は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
  • どう - giống
  • なっていますか - "đang trở thành", "đang diễn ra", "đang hoạt động", vv.
  • ? - dấu chấm hỏi

この番組は面白いですね。

Kono bangumi wa omoshiroi desu ne

Chương trình này rất thú vị

Chương trình này là thú vị.

  • この - Cái này
  • 番組 - chương trình
  • は - Título do tópico
  • 面白い - interessante/divertido
  • です - verbo ser/estar (ngôn ngữ lịch sự)
  • ね - Título de confirmação

この組織は強力な力を持っています。

Kono soshiki wa kyōryoku na chikara o motteimasu

Tổ chức này có một sức mạnh mạnh mẽ.

Tổ chức này có sức mạnh mạnh mẽ.

  • この - nó là
  • 組織 - tổ chức
  • は - Título do tópico
  • 強力な - mạnh mẽ, mạnh mẽ
  • 力 - lực lượng
  • を - Título do objeto direto
  • 持っています - có, sở hữu

五十音は日本語の基本的な音の組み合わせを表します。

Gojūon wa nihongo no kihonteki na oto no kumiawase o hyō shimasu

Những năm 1950 chỉ ra sự kết hợp cơ bản của âm thanh Nhật Bản.

  • 五十音 - nghĩa là "năm mươi âm thanh" và đề cập đến bộ ký tự tiếng Nhật được sử dụng để biểu diễn âm và âm tiết.
  • 日本語 - ngôn ngữ Nhật Bản.
  • 基本的な - đơn giản hoặc cơ bản.
  • 音 - nghĩa là "âm thanh" hoặc "nốt nhạc".
  • 組み合わせ - có nghĩa là "kết hợp" hoặc "sắp xếp".
  • 表します - đại diện hoặc thể hiện.

国連は世界平和と安全を促進するための重要な組織です。

Kokuren wa sekai heiwa to anzen o sokushin suru tame no juuyou na soshiki desu

Liên Hợp Quốc là một tổ chức quan trọng để thúc đẩy hòa bình và an ninh thế giới.

  • 国連 (Kokuren) - abreviação em japonês para Organização das Nações Unidas (ONU)
  • は (wa) - Artigo
  • 世界 (sekai) - mundo
  • 平和 (heiwa) - hòa bình
  • と (to) - partức từ nối giữa các từ hoặc cụm từ có cùng ý nghĩa
  • 安全 (anzen) - bảo vệ
  • を (wo) - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
  • 促進する (sokushin suru) - estimular
  • ための (tame no) - expressão que indica a finalidade de algo
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 組織 (soshiki) - tổ chức
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

熱意を持って取り組むことが成功の鍵です。

Netsui wo motte torikumu koto ga seikou no kagi desu

Làm việc với sự nhiệt tình là chìa khóa để thành công.

  • 熱意 (netsui) - sự hứng thú, đam mê
  • を (wo) - Título do objeto
  • 持って (motte) - tendo, possuindo
  • 取り組む (torikumu) - lidar com, lidar com
  • こと (koto) - cousa, facto
  • が (ga) - Título do assunto
  • 成功 (seikou) - thành công
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 鍵 (kagi) - chìa khóa
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

真剣に取り組みましょう。

Majime ni torikumimashou

Hãy tiếp cận điều này một cách nghiêm túc.

Hãy làm việc nghiêm túc.

  • 真剣に - nghiêm túc
  • 取り組み - danh từ có nghĩa là "tiếp cận", "cách thức xử lý vấn đề"
  • ましょう - động từ trợ giúp chỉ hành động trong tương lai, trong trường hợp này là "chúng ta sẽ làm"

私の部門は新しいプロジェクトに取り組んでいます。

Watashi no bumon wa atarashii purojekuto ni torikunde imasu

Bộ phận của tôi đang làm việc trên một dự án mới.

  • 私の部門 - "Phòng ban của tôi" có nghĩa là "meu departamento" trong tiếng Nhật.
  • は - "wa" là một phần tử ngữ pháp tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu.
  • 新しい - "atarashii" có nghĩa là "mới" trong tiếng Nhật.
  • プロジェクト - "purojekuto" là một từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "dự án".
  • に - "ni" là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ hướng đi hoặc mục tiêu của một hành động.
  • 取り組んでいます - "torikundeimasu" là một dạng động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "chúng tôi đang làm việc chăm chỉ".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

お手上げ

Kana: おてあげ

Romaji: oteage

Nghĩa:

tất cả hơn; Đưa ra trong; mất hy vọng; PITAR

無能

Kana: むのう

Romaji: munou

Nghĩa:

ineficiência; incompetência

元素

Kana: げんそ

Romaji: genso

Nghĩa:

Nguyên tố hóa học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lớp học; nhóm; đội; bộ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lớp học; nhóm; đội; bộ" é "(組) kumi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(組) kumi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
組