Bản dịch và Ý nghĩa của: 紹介 - shoukai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 紹介 (shoukai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shoukai

Kana: しょうかい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

紹介

Bản dịch / Ý nghĩa: Giới thiệu

Ý nghĩa tiếng Anh: introduction

Definição: Định nghĩa: Để kể cho người khác biết về những người hoặc vật mà bạn biết.

Giải thích và từ nguyên - (紹介) shoukai

紹介 (しょうかい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Giới thiệu". Ký tự đầu tiên 紹 (しょう) có nghĩa là "hiện tại" hoặc "giới thiệu" trong khi ký tự thứ hai 介 (かい) có nghĩa là "người" hoặc "trung gian". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Phát âm được viết bằng Hiragana là しょ. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như thuyết trình kinh doanh hoặc giới thiệu của mọi người tại các sự kiện xã hội.

Viết tiếng Nhật - (紹介) shoukai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (紹介) shoukai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (紹介) shoukai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

紹介する; ご紹介; 紹介状; 介紹する; ご紹介いただく; 紹介文; 紹介者; 紹介制度; 紹介業者; 紹介料; 紹介先; 紹介手数料; 紹介先企業; 紹介手続き; 紹介予定; 紹介先案内; 紹介人; 紹介者名簿; 紹介プログラム; 紹介制度改正; 紹介先企業リスト; 紹介された; 紹介者の方; 紹介業務; 紹介制度改革; 紹介先決

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 紹介

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうかい shoukai

Câu ví dụ - (紹介) shoukai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は私を友達に紹介してくれました。

Kanojo wa watashi o tomodachi ni shōkai shite kuremashita

Cô ấy giới thiệu tôi như một người bạn.

Cô ấy giới thiệu tôi với bạn của tôi.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私 (watashi) - TÔI
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 友達 (tomodachi) - bạn bè
  • に (ni) - Título de destino
  • 紹介してくれました (shoukai shite kuremashita) - giới thiệu cho tôi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 紹介 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: むすめ

Romaji: musume

Nghĩa:

Con gái

スタンド

Kana: スタンド

Romaji: sutando

Nghĩa:

ở lại

選挙

Kana: せんきょ

Romaji: senkyo

Nghĩa:

bầu cử

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Giới thiệu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Giới thiệu" é "(紹介) shoukai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(紹介) shoukai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
紹介