Bản dịch và Ý nghĩa của: 紫 - murasaki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 紫 (murasaki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: murasaki
Kana: むらさき
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: màu tím; màu tím
Ý nghĩa tiếng Anh: purple colour;violet
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (紫) murasaki
Từ tiếng Nhật 紫 (murasaki) có nghĩa là "màu tím" hoặc "tím". Nó bao gồm các ký tự 糸 (ITO), có nghĩa là "dây" hoặc "đường" và 子 (KO), có nghĩa là "con" hoặc "nhỏ". Người ta tin rằng nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi màu tím có liên quan đến giới quý tộc và hoàng gia. Trong thời kỳ này, từ Murasaki thường được sử dụng để mô tả màu sắc của quần áo được mặc bởi Tòa án Hoàng gia. Từ này cũng được sử dụng trong những cái tên thích hợp của Nhật Bản như Murasaki Shikibu, tác giả của cuốn tiểu thuyết nổi tiếng "Genji's Tale".Viết tiếng Nhật - (紫) murasaki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (紫) murasaki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (紫) murasaki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
藍色; 紫色; 紫紺; 紫青; 紫鼠; 紫苑; 紫檀; 紫蘇; 紫煙; 紫雲; 紫微; 紫陽花; 紫織; 紫衣; 紫翠; 紫薇; 紫瑛; 紫翁; 紫綬; 紫鳳凰.
Các từ có chứa: 紫
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: むらさき murasaki
Câu ví dụ - (紫) murasaki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 紫 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "màu tím; màu tím" é "(紫) murasaki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.