Bản dịch và Ý nghĩa của: 紛らわしい - magirawashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 紛らわしい (magirawashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: magirawashii

Kana: まぎらわしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

紛らわしい

Bản dịch / Ý nghĩa: bối rối; dối trá; quan niệm sai lầm; mơ hồ

Ý nghĩa tiếng Anh: confusing;misleading;equivocal;ambiguous

Definição: Định nghĩa: Những điều khó hiểu hoặc gây nhầm lẫn.

Giải thích và từ nguyên - (紛らわしい) magirawashii

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bối rối" hoặc "lừa dối". Từ này bao gồm Kanjis (fumi) có nghĩa là "nhầm lẫn" hoặc "mất tập trung" và らわしい (rawashii) có nghĩa là "kẻ lừa dối" hoặc "bối rối". Việc đọc từ La Mã của từ này là "Magirawashii".

Viết tiếng Nhật - (紛らわしい) magirawashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (紛らわしい) magirawashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (紛らわしい) magirawashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ややこしい; 分かりにくい; 混乱する; 紛糾する; 曖昧な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 紛らわしい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まぎらわしい magirawashii

Câu ví dụ - (紛らわしい) magirawashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この問題は紛らわしいです。

Kono mondai wa magirawashii desu

Vấn đề này thật khó hiểu.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 問題 - substantivo que significa "vấn đề" hoặc "vấn đề"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 紛らわしい - tai hại
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 紛らわしい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

怪しい

Kana: あやしい

Romaji: ayashii

Nghĩa:

nghi ngờ; nghi ngờ; không chắc chắn

暑い

Kana: あつい

Romaji: atsui

Nghĩa:

ấm; ấm

危うい

Kana: あやうい

Romaji: ayaui

Nghĩa:

Nguy hiểm; critical; nghiêm trọng; bất định; không tin cậy; limp; hẹp; gần; cẩn thận!

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bối rối; dối trá; quan niệm sai lầm; mơ hồ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bối rối; dối trá; quan niệm sai lầm; mơ hồ" é "(紛らわしい) magirawashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(紛らわしい) magirawashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
confuso