Bản dịch và Ý nghĩa của: 粒 - tsubu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 粒 (tsubu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsubu

Kana: つぶ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: ngũ cốc

Ý nghĩa tiếng Anh: grain

Definição: Định nghĩa: "partícula granular nhỏ."

Giải thích và từ nguyên - (粒) tsubu

Từ tiếng Nhật 粒 (tsubu) có nghĩa là "hạt" hoặc "hạt". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "hạt" hoặc "hạt", và được phát âm là "tsubu" trong tiếng Nhật. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ "tsubu" được sử dụng để chỉ các hạt nhỏ của gạo hoặc các loại ngũ cốc khác. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ loại hạt hoặc hạt nào. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thực phẩm, chẳng hạn như "tsubu-an" (bột đậu nguyên hạt) hoặc "tsubu-gai" (một loại vỏ hình hạt).

Viết tiếng Nhật - (粒) tsubu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (粒) tsubu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (粒) tsubu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

粒子; 小粒; 粒状; 粒々; 粒度; 粒状物; 粒状体; 粒状質; 粒状物質; 粒状状態; 粒状性; 粒状状態の; 粒状の; 粒状質の; 粒状物質の; 粒状体の; 粒状性の; 粒状状態を示す; 粒状物質を含む; 粒状質を持つ; 粒状物質の分布; 粒状物質の形成; 粒状物質の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つぶ tsubu

Câu ví dụ - (粒) tsubu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

単調

Kana: たんちょう

Romaji: tanchou

Nghĩa:

sự đơn điệu; đơn điệu; sự buồn tẻ

指定

Kana: してい

Romaji: shitei

Nghĩa:

chỉ định; sự chỉ rõ; phân công; chỉ vào

一連

Kana: いちれん

Romaji: ichiren

Nghĩa:

một Sê-ri; một chuỗi; một ram (giấy)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngũ cốc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngũ cốc" é "(粒) tsubu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(粒) tsubu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
粒