Bản dịch và Ý nghĩa của: 箸 - hashi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 箸 (hashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hashi

Kana: はし

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: đũa

Ý nghĩa tiếng Anh: chopsticks

Definição: Định nghĩa: Đũa: Đồ dùng truyền thống của Nhật dùng để nắm thức ăn.

Giải thích và từ nguyên - (箸) hashi

Từ tiếng Nhật 箸 (hashi) dùng để chỉ một đôi đũa dùng để ăn. Từ nguyên của từ này có từ thời Nara (710-794), khi từ này được viết bằng các ký tự 箸子. Ký tự đầu tiên, 箸, có nghĩa là "que tre", trong khi ký tự thứ hai, 子, có nghĩa là "nhỏ". Từ này được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc và được du nhập vào Nhật Bản trong Thời kỳ Heian (794-1185). Đũa kể từ đó đã trở thành một phần thiết yếu của ẩm thực Nhật Bản và được sử dụng để ăn nhiều món ăn bao gồm sushi, sashimi và ramen.

Viết tiếng Nhật - (箸) hashi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (箸) hashi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (箸) hashi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

おはし; はし; 筯

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はし hashi

Câu ví dụ - (箸) hashi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は箸でご飯を食べます。

Watashi wa hashi de gohan wo tabemasu

Tôi ăn cơm bằng đũa.

Tôi ăn cơm bằng đũa.

  • 私 - I - eu
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 箸 - "Hashi" significa pauzinhos japoneses para comer.
  • で - Título que indica o meio ou instrumento utilizado
  • ご飯 - a palavra que significa "gohan" é "arroz cozido"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 食べます - verbo que significa "tabemasu" (ăn)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

時間

Kana: じかん

Romaji: jikan

Nghĩa:

thời gian

Kana: くちばし

Romaji: kuchibashi

Nghĩa:

vòi phun; Hóa đơn

久し振り

Kana: ひさしぶり

Romaji: hisashiburi

Nghĩa:

sau một thời gian dài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đũa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đũa" é "(箸) hashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(箸) hashi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
箸