Bản dịch và Ý nghĩa của: 嘴 - kuchibashi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 嘴 (kuchibashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kuchibashi
Kana: くちばし
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: vòi phun; Hóa đơn
Ý nghĩa tiếng Anh: beak;bill
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (嘴) kuchibashi
嘴 (くち, kuchi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mỏ" hoặc "miệng chim". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "mỏ" và bao gồm các gốc 口 (kuchi, "miệng") và 隹 (tsui, "chim"), cho thấy mối quan hệ với giải phẫu gia cầm. Từ này được sử dụng để chỉ cái mỏ chim nói chung, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ miệng người theo cách thông tục.Viết tiếng Nhật - (嘴) kuchibashi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (嘴) kuchibashi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (嘴) kuchibashi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
くちばし; 口先; 口元; 口喰い
Các từ có chứa: 嘴
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: くちばし kuchibashi
Câu ví dụ - (嘴) kuchibashi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 嘴 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vòi phun; Hóa đơn" é "(嘴) kuchibashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.