Bản dịch và Ý nghĩa của: 箪笥 - tansu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 箪笥 (tansu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tansu

Kana: たんす

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

箪笥

Bản dịch / Ý nghĩa: thoải mái

Ý nghĩa tiếng Anh: chest of drawers

Definição: Định nghĩa: Móveis para guardar quimonos, roupas de cama, etc.

Giải thích và từ nguyên - (箪笥) tansu

Từ tiếng Nhật 箪笥 (たんす) đề cập đến một tủ quần áo hoặc tủ quần áo. Từ nguyên của từ này bao gồm hai kanjis: (たん) có nghĩa là "giỏ tre" và 笥 (す) có nghĩa là "hộp gỗ". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ 箪笥, trong đó đề cập đến một đồ nội thất được sử dụng để lưu trữ quần áo và các hiệu ứng cá nhân khác. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Nhật và là một yếu tố quan trọng của văn hóa và cuộc sống hàng ngày của người Nhật.

Viết tiếng Nhật - (箪笥) tansu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (箪笥) tansu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (箪笥) tansu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

たんす; 衣装箱; 衣装ケース; 衣装入れ; 衣装ダンス; 衣装箪笥; 衣装棚; 衣装収納; 衣装ボックス; 衣装引き出し; 衣装キャビネット; 衣装チェスト; 衣装コンソール; 衣装クローゼット; 衣装ストレージ; 衣装マルチキャビネット; 衣装メイクボックス; 衣装ワードローブ; 衣装ロッカー.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 箪笥

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たんす tansu

Câu ví dụ - (箪笥) tansu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

箪笥の中にはたくさんの衣服が入っている。

Dansu no naka ni wa takusan no ifuku ga haitte iru

Có nhiều quần áo trong tủ quần áo.

Trên ngực có rất nhiều quần áo.

  • 箪笥 - tủ quần áo Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 中に - trong lòng
  • はたくさんの - muitos
  • 衣服 - quần áo
  • が - Título do assunto
  • 入っている - estão dentro

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 箪笥 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

特定

Kana: とくてい

Romaji: tokutei

Nghĩa:

cụ thể; Đặc biệt; cụ thể

応用

Kana: おうよう

Romaji: ouyou

Nghĩa:

ứng dụng; đưa vào sử dụng thực tế

萎む

Kana: しぼむ

Romaji: shibomu

Nghĩa:

khô héo; biến mất (đi); để khô héo; khô héo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thoải mái" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thoải mái" é "(箪笥) tansu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(箪笥) tansu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
箪笥