Bản dịch và Ý nghĩa của: 竹 - take
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 竹 (take) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: take
Kana: たけ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cây tre; giữa (của hệ thống phân loại ba bậc)
Ý nghĩa tiếng Anh: bamboo;middle (of a three-tier ranking system)
Definição: Định nghĩa: Bambu: Thuật ngữ tổng quát cho các loại cây cao thuộc họ tre.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (竹) take
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tre". Từ này bao gồm một ký tự Kanji duy nhất, bao gồm hai yếu tố:, có nghĩa là "đứng" và 竹, có nghĩa là "tre". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Nara (710-794), khi tre được sử dụng để làm mũi tên và các đối tượng khác. Nhân vật Kanji được tạo ra để đại diện cho tre và thường được sử dụng trong tên của các công ty và sản phẩm tại Nhật Bản. Tre là một biểu tượng quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, đại diện cho sức mạnh, sự linh hoạt và thanh lịch. Nó được sử dụng trong nhiều hình thức nghệ thuật, chẳng hạn như lễ trà, Ikebana (sắp xếp hoa) và chữ viết tay.Viết tiếng Nhật - (竹) take
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (竹) take:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (竹) take
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
たけ; チク; チクノキ; チクズル; チクノハ; チクノミ; チクノヤ; チクノユ; チクノキノハ; チクノキノミ; チクノキノヤ; チクノキノユ; チクノキノオ; チクノキノハダ; チクノキノハガラ; チクノキノハモ; チクノキノハゴミ; チクノキノハバ; チクノキノハベ; チクノキノハホ; チ
Các từ có chứa: 竹
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たけ take
Câu ví dụ - (竹) take
Dưới đây là một số câu ví dụ:
竹は日本の伝統的な素材です。
Take wa Nihon no dentō-teki na sozai desu
Trẻ treo là một vạ̣t liệu truyền thống tại Nhạ̣t Bản.
Tre là một vật liệu truyền thống của Nhật Bản.
- 竹 (take) - bambu -> trẻ em tiếng Việt
- は (wa) - Artigo
- 日本 (nihon) - Significa "Japão" em japonês.
- の (no) - Artigo possessivo
- 伝統的な (dentōteki na) - adjetivo que significa "tradicional" -> "tradicional"
- 素材 (sozai) - significa "material" em japonês - 材料 (zairyō)
- です (desu) - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 竹 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cây tre; giữa (của hệ thống phân loại ba bậc)" é "(竹) take". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.