Bản dịch và Ý nghĩa của: 立ち上がる - tachiagaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 立ち上がる (tachiagaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tachiagaru
Kana: たちあがる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thức dậy
Ý nghĩa tiếng Anh: to stand up
Definição: Định nghĩa: Đứng lên và ngồi hoặc đứng dậy từ sàn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (立ち上がる) tachiagaru
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (tachi) có nghĩa là "đứng" và 上がる (agar) có nghĩa là "leo trèo". Do đó, 立ち上がる có nghĩa là "lên" hoặc "nâng". Đó là một biểu hiện phổ biến trong tiếng Nhật để mô tả hành động đứng dậy sau khi ngồi hoặc nằm xuống. Nó có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, và "đứng dậy sau một cú ngã" hoặc "đứng dậy chống lại một sự bất công".Viết tiếng Nhật - (立ち上がる) tachiagaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (立ち上がる) tachiagaru:
Conjugação verbal de 立ち上がる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 立ち上がる (tachiagaru)
- 立ち上がる - Hình thức cơ bản
- 立ち上がります - Forma educada
- 立ち上がれ - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (立ち上がる) tachiagaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
起立する; 立ち上る; 立ち上がり; 立ちあがる; 起ち上がる; 起つ
Các từ có chứa: 立ち上がる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たちあがる tachiagaru
Câu ví dụ - (立ち上がる) tachiagaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 立ち上がる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thức dậy" é "(立ち上がる) tachiagaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![levantar-se](https://skdesu.com/nihongoimg/3889-4187/133.png)