Bản dịch và Ý nghĩa của: 究極 - kyuukyoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 究極 (kyuukyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyuukyoku

Kana: きゅうきょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

究極

Bản dịch / Ý nghĩa: dứt khoát; cuối cùng; cuối cùng

Ý nghĩa tiếng Anh: ultimate;final;eventual

Definição: Định nghĩa: "Tốt nhất, hoàn hảo nhất."

Giải thích và từ nguyên - (究極) kyuukyoku

究極 Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "cuối cùng", "cực đoan" hoặc "kết thúc". Nó được tạo thành từ Kanjis, có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "điều tra" và 極, có thể được dịch là "đỉnh" hoặc "kết thúc". Ngã ba của hai Kanjis này cho thấy ý tưởng đạt được giới hạn tối đa của một cái gì đó thông qua một cuộc điều tra sâu sắc và đầy đủ. Từ 究極 thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được coi là đỉnh hoặc kết luận cuối cùng của một quá trình hoặc một ý tưởng. Ví dụ, 究極 の 目的 (Kyuukyoku no mokuteki) có nghĩa là "mục tiêu cuối cùng" hoặc "mục đích tối đa".

Viết tiếng Nhật - (究極) kyuukyoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (究極) kyuukyoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (究極) kyuukyoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

究明; 究明極; 究極的; 最高; 最大限; 極限; 極み; 極度; 極端; 終極; 絶頂; 絶対; 完全; 完璧; 完結; 完了; 完遂; 完成; 完了; 完全制覇; 無敵; 無比; 無上; 無限; 無限極; 無限極限; 無限極み; 無限極度; 無限極端; 無限終極; 無限絶頂; 無限絶対; 無限完全; 無限

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 究極

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きゅうきょく kyuukyoku

Câu ví dụ - (究極) kyuukyoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

究極の目標は自己超越です。

Kyūkyoku no mokuhyō wa jiko chōetsu desu

Mục tiêu cuối cùng là tự quan tâm.

  • 究極の - "cuối cùng" hoặc "tối đa"
  • 目標 - "objetivo"
  • は - Artigo
  • 自己 - "bản thân"
  • 超越 - "vượt qua"
  • です - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 究極 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: こころざし

Romaji: kokorozashi

Nghĩa:

sẵn sàng; chủ đích; lý do

沈殿

Kana: ちんでん

Romaji: chinden

Nghĩa:

sự kết tủa; giảm giá

取り分

Kana: とりわけ

Romaji: toriwake

Nghĩa:

đặc biệt; Trên hết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dứt khoát; cuối cùng; cuối cùng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dứt khoát; cuối cùng; cuối cùng" é "(究極) kyuukyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(究極) kyuukyoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
究極