Bản dịch và Ý nghĩa của: 移行 - ikou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 移行 (ikou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ikou

Kana: いこう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

移行

Bản dịch / Ý nghĩa: thay đổi thành

Ý nghĩa tiếng Anh: switching over to

Definição: Định nghĩa: mudando de um estado para outro.

Giải thích và từ nguyên - (移行) ikou

Từ "移行" bao gồm hai chữ tượng hình trong tiếng Nhật: "移" có nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển giao" và "行" có nghĩa là "đi" hoặc "đi bộ". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "chuyển đổi" hoặc "thay đổi". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185) ở Nhật Bản, khi xã hội trải qua một sự thay đổi lớn về chính trị và văn hóa. Trong thời kỳ này, từ "移行" bắt đầu được sử dụng để mô tả sự chuyển đổi từ hệ thống chính trị này sang hệ thống chính trị khác, cũng như sự thay đổi từ nền văn hóa này sang nền văn hóa khác. Ngày nay, từ "移行" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như công nghệ, kinh tế và môi trường, để mô tả quá trình chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, chẳng hạn như quá trình chuyển đổi từ công nghệ cũ sang công nghệ mới, quá trình chuyển đổi của một nền kinh tế đang suy thoái. sang một xã hội đang phát triển hoặc quá trình chuyển đổi từ một xã hội gây ô nhiễm sang một xã hội bền vững hơn.

Viết tiếng Nhật - (移行) ikou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (移行) ikou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (移行) ikou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

転換; 変換; 移り変わり; 移動; 変遷

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 移行

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いこう ikou

Câu ví dụ - (移行) ikou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このシステムの移行はスムーズに行われました。

Kono shisutemu no ikō wa sumūzu ni okonawaremashita

Quá trình chuyển đổi từ hệ thống này diễn ra suôn sẻ.

Quá trình di chuyển của hệ thống này diễn ra suôn sẻ.

  • この - nó là
  • システム - hệ thống
  • の - TRONG
  • 移行 - transição/migração
  • は - (hạt chủ đề)
  • スムーズに - suavemente/sem problemas
  • 行われました - foi realizado/feito

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 移行 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

オリエンテーション

Kana: オリエンテーション

Romaji: oriente-syon

Nghĩa:

hướng dẫn

Kana: なべ

Romaji: nabe

Nghĩa:

chảo; Marihuana

Kana: その

Romaji: sono

Nghĩa:

vườn; công viên; đồn điền

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thay đổi thành" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thay đổi thành" é "(移行) ikou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(移行) ikou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
移行