Bản dịch và Ý nghĩa của: 秩序 - chitsujyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 秩序 (chitsujyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chitsujyo

Kana: ちつじょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

秩序

Bản dịch / Ý nghĩa: đặt hàng; sự đều đặn; hệ thống; phương pháp

Ý nghĩa tiếng Anh: order;regularity;system;method

Definição: Định nghĩa: Có mọi thứ được sắp xếp vào một cách gọn gàng.

Giải thích và từ nguyên - (秩序) chitsujyo

(Chitsujo) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trật tự" hoặc "tổ chức". Nó bao gồm Kanjis 秩 (Chitsu), có nghĩa là "thứ tự" hoặc "phân loại" và 序 (jo), có nghĩa là "trình tự" hoặc "thứ tự". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến trật tự xã hội, chính trị hoặc kinh tế trong một xã hội.

Viết tiếng Nhật - (秩序) chitsujyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (秩序) chitsujyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (秩序) chitsujyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

秩序; 整然とした状態; 順序; きちんとした状態; 体制; 組織; 統制; 統治; 政治秩序; 社会秩序; 公序良俗

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 秩序

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちつじょ chitsujyo

Câu ví dụ - (秩序) chitsujyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

自然法則は宇宙の秩序を支配しています。

Shizen hōsoku wa uchū no chitsujo o shihai shite imasu

Các luật tự nhiên điều chỉnh trật tự của vũ trụ.

Luật tự nhiên chi phối trật tự của vũ trụ.

  • 自然法則 - luật tự nhiên
  • は - Título do tópico
  • 宇宙 - vũ trụ
  • の - Cerimônia de posse
  • 秩序 - ordem
  • を - Título do objeto direto
  • 支配 - thống trị, kiểm soát
  • しています - làm

取り締まりは社会の秩序を守るために必要なことです。

Tori shima ri wa shakai no chitsujo wo mamoru tame ni hitsuyou na koto desu

Xây dựng là cần thiết để bảo vệ trật tự của xã hội.

  • 取り締まり (torishimari) - hoạt động kiểm tra và trừng phạt các vi phạm hoặc tội phạm
  • は (wa) - Título que indica o tema da frase
  • 社会 (shakai) - xã hội
  • の (no) - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 秩序 (chitsujo) - thứ tự, tổ chức
  • を (wo) - hạt định nghĩa vị trí của chủ ngữ cho câu
  • 守る (mamoru) - bảo vệ, bảo quản
  • ために (tameni) - để, với mục đích là
  • 必要な (hitsuyou na) - cần thiết
  • こと (koto) - đồ, chủ đề
  • です (desu) - động từ "ser", "estar"

秩序を守ることは社会の安定につながる。

Chitsujo wo mamoru koto wa shakai no antei ni tsunagaru

Bảo vệ trật tự dẫn đến sự ổn định xã hội.

  • 秩序 (chitsujo) - thứ tự, tổ chức
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 守る (mamoru) - proteger, manter
  • こと (koto) - substantivo abstrato, neste caso, "hành động của"
  • は (wa) - Título do tópico
  • 社会 (shakai) - xã hội
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 安定 (antei) - Ổn định, an toàn
  • に (ni) - Título de destino
  • つながる (tsunagaru) - kết nối, đưa đi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 秩序 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

受付

Kana: うけつけ

Romaji: uketsuke

Nghĩa:

Nhập cảnh: Biên lai; chấp thuận; quầy tiếp tân); Quầy cung cấp thông tin.

容積

Kana: ようせき

Romaji: youseki

Nghĩa:

dung tích; âm lượng

約束

Kana: やくそく

Romaji: yakusoku

Nghĩa:

sắp xếp; lời hứa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đặt hàng; sự đều đặn; hệ thống; phương pháp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đặt hàng; sự đều đặn; hệ thống; phương pháp" é "(秩序) chitsujyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(秩序) chitsujyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
秩序