Bản dịch và Ý nghĩa của: 福祉 - fukushi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 福祉 (fukushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fukushi
Kana: ふくし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Hạnh phúc; hạnh phúc.
Ý nghĩa tiếng Anh: welfare;well-being
Definição: Định nghĩa: Políticas e medidas destinadas a promover o bem-estar e a felicidade da sociedade em geral.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (福祉) fukushi
福祉 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 福 (fuku) có nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn" và 祉 (shi) có nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "thịnh vượng". Cùng với nhau, 福祉 (fukushi) có nghĩa là "phúc lợi xã hội" hoặc "bảo trợ xã hội". Từ này thường được dùng để chỉ các chính sách và chương trình của chính phủ nhằm đảm bảo chất lượng cuộc sống và phúc lợi của công dân, đặc biệt là những người dễ bị tổn thương hoặc bị gạt ra ngoài lề xã hội. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi chính phủ Nhật Bản bắt đầu thực hiện các chính sách phúc lợi xã hội nhằm giúp đỡ người nghèo và bệnh tật. Kể từ đó, từ 福祉 đã được sử dụng để chỉ một loạt các chương trình và dịch vụ xã hội, bao gồm chăm sóc sức khỏe, an sinh xã hội, nhà ở xã hội và giáo dục.Viết tiếng Nhật - (福祉) fukushi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (福祉) fukushi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (福祉) fukushi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
社会福祉; ソーシャルワーク; 福利厚生; 福祉事業; 社会保障
Các từ có chứa: 福祉
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふくし fukushi
Câu ví dụ - (福祉) fukushi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
連邦政府は国民の福祉を守るために尽力しています。
Renpō seifu wa kokumin no fukushi o mamoru tame ni jinryoku shiteimasu
Chính phủ liên bang đang làm việc để bảo vệ phúc lợi của người dân.
- 連邦政府 - - governo federal
- は - - Título do tópico
- 国民 - - nacionalidade
- の - - hạt sở hữu
- 福祉 - - hạnh phúc
- を - - Título do objeto direto
- 守る - - bảo vệ
- ために - - cho
- 尽力しています - - esforçando ao máximo
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 福祉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Hạnh phúc; hạnh phúc." é "(福祉) fukushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.