Bản dịch và Ý nghĩa của: 禅 - zen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 禅 (zen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zen
Kana: ぜん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Thiền Phật giáo)
Ý nghĩa tiếng Anh: Zen (Buddhism)
Definição: Định nghĩa: Zen đề cập đến những lời dạy của Phật Giáo Thiền. Phật Giáo Thiền là một phái của Phật Giáo phát triển ở Trung Quốc và nhấn mạnh vào sự hiểu biết trực tiếp về sự thật thông qua thiền định.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (禅) zen
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "zen". Nó bao gồm các ký tự 禅 (Zen) và có nguồn gốc từ từ tiếng Trung "chan", từ đó có nguồn gốc từ tiếng Phạn "dhyana", có nghĩa là thiền định. Zen là một thực hành Phật giáo tập trung vào thiền định và suy ngẫm để đạt được ánh sáng. Từ 禅 bao gồm gốc, có nghĩa là "hiển thị" hoặc "chỉ ra" và ký tự, có nghĩa là "đơn giản" hoặc "thống nhất". Họ cùng nhau đại diện cho ý tưởng thể hiện sự đơn giản và thống nhất của tâm trí thông qua thiền định. Từ 禅 thường được liên kết với văn hóa Nhật Bản và được thực hành rộng rãi trên toàn thế giới.Viết tiếng Nhật - (禅) zen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (禅) zen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (禅) zen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
禅宗; 禅派; 禅寺; 禅僧; 禅修; 禅定; 禅味; 禅問答; 禅語; 禅堂; 禅庭; 禅道; 禅心; 禅悟; 禅風; 禅意; 禅味深い.
Các từ có chứa: 禅
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぜん zen
Câu ví dụ - (禅) zen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
僧侶は禅寺で修行しています。
Souryo wa zenji de shugyou shiteimasu
Các nhà sư đang đào tạo tại Đền Zenji.
- 僧侶 - phật tử
- は - Título do tópico
- 禅寺 - chùa Thiền
- で - Título de localização
- 修行 - prática religiosa, treinamento
- しています - fazendo
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 禅 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Thiền Phật giáo)" é "(禅) zen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![禅](https://skdesu.com/nihongoimg/3590-3888/161.png)