Bản dịch và Ý nghĩa của: 社会科学 - shakaikagaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 社会科学 (shakaikagaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shakaikagaku

Kana: しゃかいかがく

Kiểu: danh từ, danh từ

L: Campo não encontrado.

社会科学

Bản dịch / Ý nghĩa: Khoa học Xã hội

Ý nghĩa tiếng Anh: social science

Definição: Định nghĩa: Một lĩnh vực nghiên cứu nghiên cứu cấu trúc và hành vi xã hội.

Giải thích và từ nguyên - (社会科学) shakaikagaku

社会 科学 Đó là một từ được sáng tác bằng tiếng Nhật có nghĩa là "khoa học xã hội". (Shakai) đề cập đến xã hội và cộng đồng, trong khi 科学 (Kagaku) ​​có nghĩa là khoa học. Từ này được sử dụng để chỉ một lĩnh vực học thuật nghiên cứu xã hội loài người và các tương tác của nó, bao gồm các ngành như xã hội học, nhân chủng học, tâm lý xã hội, kinh tế, khoa học chính trị và các lĩnh vực liên quan khác. Từ nguyên của từ 社会 xuất phát từ 社 (sha), có nghĩa là "cộng đồng" hoặc "xã hội" và 会 (kai), có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "cuộc họp". Đã từ nguyên của 科学 xuất phát từ 科 (ka), có nghĩa là "nhánh kiến ​​thức" hoặc "khoa học" và 学 (gaku), có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "học tập".

Viết tiếng Nhật - (社会科学) shakaikagaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (社会科学) shakaikagaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (社会科学) shakaikagaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

社会学; 社会科学研究

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 社会科学

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゃかいかがく shakaikagaku

Câu ví dụ - (社会科学) shakaikagaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 社会科学 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, danh từ

送金

Kana: そうきん

Romaji: soukin

Nghĩa:

Đang chuyển hàng; gửi tiền

髪の毛

Kana: かみのけ

Romaji: kaminoke

Nghĩa:

tóc (đầu)

謎謎

Kana: なぞなぞ

Romaji: nazonazo

Nghĩa:

charada;quebra-cabeça;enigma

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Khoa học Xã hội" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Khoa học Xã hội" é "(社会科学) shakaikagaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(社会科学) shakaikagaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
社会科学