Bản dịch và Ý nghĩa của: 碗 - wan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 碗 (wan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: wan
Kana: わん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bát
Ý nghĩa tiếng Anh: bowl
Definição: Định nghĩa: Um recipiente para servir comida. Một bát để phục vụ thức ăn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (碗) wan
Từ tiếng Nhật 碗 (wan) có nghĩa là "bát" hoặc "lưu vực". Nó bao gồm các ký tự (ishi), có nghĩa là "đá" hoặc "đá" và 盌 (wan), có nghĩa là "bát" hoặc "lưu vực". Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi văn hóa trà bắt đầu phát triển ở Nhật Bản. Các bát được sử dụng để phục vụ trà được gọi là Chawan, phát triển thành hình thức WAN hiện tại. Từ 碗 thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ bát gạo, mì ống, súp và các loại thực phẩm lỏng hoặc chất lỏng khác.Viết tiếng Nhật - (碗) wan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (碗) wan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (碗) wan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
茶碗; お椀; どんぶり; 丼; お茶碗; お鉢; おわん; 鉢; お皿; 皿
Các từ có chứa: 碗
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ちゃわん
Romaji: chawan
Nghĩa:
bát cơm; Tách trà; tách trà
Các từ có cách phát âm giống nhau: わん wan
Câu ví dụ - (碗) wan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は茶碗でお茶を飲みます。
Watashi wa chawan de ocha wo nomimasu
Tôi uống trà trong một cái bát.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - palavra
- 茶碗 (chawan) - "Chawan" - tên danh từ có nghĩa chữ 'tô chén trà'.
- で (de) - phần tử chỉ phương tiện hoặc dụng cụ được sử dụng cho hành động, trong trường hợp này là "với bát trà"
- お茶 (ocha) - từ "chá" có nghĩa là "chá"
- を (wo) - hạt chỉ đối tượng trực tiếp của hành động, trong trường hợp này là "uống trà"
- 飲みます (nomimasu) - Động từ có nghĩa là "uống"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 碗 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bát" é "(碗) wan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![碗](https://skdesu.com/nihongoimg/6879-7177/152.png)