Bản dịch và Ý nghĩa của: 碁盤 - goban

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 碁盤 (goban) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: goban

Kana: ごばん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

碁盤

Bản dịch / Ý nghĩa: Vai

Ý nghĩa tiếng Anh: Go board

Definição: Định nghĩa: Một tấm bàn mà hai người chơi xen kẽ đánh vào các viên đá để cạnh tranh quyền lực.

Giải thích và từ nguyên - (碁盤) goban

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một bảng, một trò chơi chiến lược truyền thống của Đông Á.碁 (GO) có nghĩa là "Go Game" và 盤 (Ban) có nghĩa là "bảng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, trong đó 碁 (qi) cũng có nghĩa là "trò chơi đi". Trò chơi GO được coi là một trong những trò chơi trên bảng lâu đời nhất thế giới, với nguồn gốc từ hơn 2.500 năm ở Trung Quốc. Ông lan sang Hàn Quốc và Nhật Bản, nơi ông trở thành một phần quan trọng của văn hóa và lịch sử của các quốc gia này. Bảng GO được tạo thành từ một lưới đường 19x19, nơi người chơi đặt những viên đá trắng và đen xen kẽ, với mục đích xung quanh lãnh thổ hơn đối thủ. Trò chơi được biết đến với độ phức tạp và chiều sâu chiến lược, và được những người chơi từ khắp nơi trên thế giới đánh giá cao.

Viết tiếng Nhật - (碁盤) goban

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (碁盤) goban:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (碁盤) goban

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

囲碁盤; 盤石; 盤面; 盤目; 盤上; 碁石盤; 碁台; 碁場; 碁壇; 碁局; 碁界; 碁界盤; 碁盤面; 碁盤目; 碁盤上; 碁盤石; 碁盤台; 碁盤場; 碁盤壇; 碁盤局; 碁盤界.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 碁盤

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごばん goban

Câu ví dụ - (碁盤) goban

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 碁盤 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

神殿

Kana: しんでん

Romaji: shinden

Nghĩa:

Ngôi đền; khu vực linh thiêng

校庭

Kana: こうてい

Romaji: koutei

Nghĩa:

khuôn viên đại học

約束

Kana: やくそく

Romaji: yakusoku

Nghĩa:

sắp xếp; lời hứa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Vai" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Vai" é "(碁盤) goban". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(碁盤) goban", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
碁盤