Bản dịch và Ý nghĩa của: 破損 - hason

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 破損 (hason) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hason

Kana: はそん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

破損

Bản dịch / Ý nghĩa: hư hại

Ý nghĩa tiếng Anh: damage

Definição: Định nghĩa: Quando algo está quebrado ou danificado e perde sua condição original.

Giải thích và từ nguyên - (破損) hason

破損 (はそん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bị hư hại" hoặc "bị hỏng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (は) có nghĩa là "bị hỏng" hoặc "rách" và 損 (そん) có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "thiệt hại". Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng bị hư hỏng hoặc bị hỏng, chẳng hạn như xe hơi, di động hoặc điện tử. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả thiệt hại vật lý cho con người hoặc động vật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức và không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (破損) hason

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (破損) hason:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (破損) hason

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

損傷; 損壊; 破壊; 壊れる; 壊す; 崩れる; 崩す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 破損

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はそん hason

Câu ví dụ - (破損) hason

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 破損 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

調停

Kana: ちょうてい

Romaji: choutei

Nghĩa:

trọng tài; hòa giải; Hòa giải

中間

Kana: ちゅうかん

Romaji: chuukan

Nghĩa:

khá; lưng chừng; người Trung gian

届け

Kana: とどけ

Romaji: todoke

Nghĩa:

báo cáo; thông báo; ghi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hư hại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hư hại" é "(破損) hason". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(破損) hason", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
破損