Bản dịch và Ý nghĩa của: 短気 - tanki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 短気 (tanki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tanki

Kana: たんき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

短気

Bản dịch / Ý nghĩa: nóng nảy

Ý nghĩa tiếng Anh: quick temper

Definição: Định nghĩa: Tức giận, dễ tức giận.

Giải thích và từ nguyên - (短気) tanki

短気 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 短 (tan) có nghĩa là "ngắn" và 気 (ki) có thể được dịch là "tinh thần" hoặc "hài hước". Cùng nhau, 短気 (Tanki) có nghĩa là "thiếu kiên nhẫn" hoặc "khó chịu". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người dễ bị kích thích hoặc ít kiên nhẫn. Điều quan trọng cần lưu ý là trong sự thiếu kiên nhẫn của Nhật Bản được coi là một tính năng tiêu cực và do đó từ 短気 có ý nghĩa tiêu cực.

Viết tiếng Nhật - (短気) tanki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (短気) tanki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (短気) tanki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

せっかち; いらいら; そそっかしい; せわしない; すぐに腹を立てる; 怒りっぽい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 短気

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たんき tanki

Câu ví dụ - (短気) tanki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

短気は損気。

Tankedo wa sonki

Niềm vui là giá trị nó.

  • 短気 - "Nôn nỗi" hoặc "nóng tính".
  • は - liên từ, chỉ rằng những gì sẽ đến sau là một giải thích hoặc một hậu quả của những gì đã nói trước đó.
  • 損気 - có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "mất mát".
  • . - Chỉ định phần cuối của câu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 短気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

採集

Kana: さいしゅう

Romaji: saishuu

Nghĩa:

sưu tầm; cuộc họp

独身

Kana: どくしん

Romaji: dokushin

Nghĩa:

Bằng cử nhân; đơn; đơn; độc thân

態勢

Kana: たいせい

Romaji: taisei

Nghĩa:

thái độ; điều kiện; chuẩn bị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nóng nảy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nóng nảy" é "(短気) tanki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(短気) tanki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
Impaciente