Bản dịch và Ý nghĩa của: 知る - shiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 知る (shiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiru

Kana: しる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

知る

Bản dịch / Ý nghĩa: để biết; hiểu; làm quen; cảm thấy

Ý nghĩa tiếng Anh: to know;to understand;to be acquainted with;to feel

Definição: Định nghĩa: Nhận biết thông tin và sự thật.

Giải thích và từ nguyên - (知る) shiru

Từ tiếng Nhật 知る (shiru) có nghĩa là "biết", "biết" hoặc "nhận thức". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có thể được chia thành hai phần: Kanji 知 và động từ phụ trợ. Kanji (Chi) có nghĩa là "kiến thức" hoặc "trí tuệ". Nó bao gồm những người cấp tiến "từ" và "trái tim", cho thấy rằng kiến ​​thức là một cái gì đó xuất phát từ trái tim và tâm trí. Động từ phụ (Anh) được sử dụng để chỉ hình dạng từ điển của động từ. Thông thường trong tiếng Nhật là các động từ được kết hợp thành các dạng khác nhau để chỉ ra thời gian, ngoại hình và chế độ, nhưng hình thức của từ điển là cơ sở cho tất cả các liên hợp này. Do đó, từ 知る (shiru) được hình thành bởi sự kết hợp của kanji 知 và động từ phụ trợ, và có nghĩa là "biết" hoặc "biết". Đó là một từ cơ bản trong tiếng Nhật, được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến các văn bản văn học và triết học.

Viết tiếng Nhật - (知る) shiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (知る) shiru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (知る) shiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

知っている; 知り得る; 知れる; 承知する; 分かる; 認識する; 理解する; 把握する; 知悉する; 識る; 見聞きする; 聞く; 見る; 見るようにする; 見るように心がける; 見るように注意する; 見るようにする; 見るように心がける; 見るように注意する; 見るようにする; 見るように心がける; 見るように注意する; 見るようにする; 見るように心がける; 見るように注意する;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 知る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しる shiru

Câu ví dụ - (知る) shiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

考古学は歴史を知るために重要な学問です。

Kōkogaku wa rekishi o shiru tame ni jūyōna gakumon desu

Khảo cổ học là một môn học quan trọng để biết lịch sử.

Khảo cổ học là một học tập quan trọng để biết lịch sử.

  • 考古学 - khảo cổ học
  • は - Título do tópico
  • 歴史 - câu chuyện
  • を - Título do objeto direto
  • 知る - biết, biết
  • ために - para, com o objetivo de
  • 重要な - quan trọng
  • 学問 - chuyên ngành học tập
  • です - verbo ser/estar (no presente) => verbo ser/estar (no presente)

本人は自分自身を知ることが大切だ。

Honjin wa jibun jishin o shiru koto ga taisetsu da

Điều quan trọng là một người phải biết chính mình.

Điều quan trọng là người đó biết mình.

  • 本人 - đồng nghĩa với "chính tôi" hoặc "chính cá nhân".
  • は - Marcador de tópico, que indica o assunto da frase.
  • 自分自身 - nghĩa là "chính bản thân" hoặc "bản thân".
  • を - phần tử túc từ, chỉ địa danh của hành động.
  • 知る - động từ có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu".
  • こと - danh từ chỉ một hành động hoặc một sự việc.
  • が - hạt từ ngữ thể hiện người thực hiện hành động.
  • 大切 - adjetivo que significa "importante" ou "valioso".
  • だ - động từ chỉ sự tồn tại hoặc danh tính.

真相を知ることは重要です。

Shinsou wo shiru koto wa juuyou desu

Điều quan trọng là phải biết sự thật.

  • 真相 - nghĩa là "sự thật" hoặc "thực tế".
  • を - Substantivo que indica o objeto da ação.
  • 知る - động từ có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu".
  • こと - danh từ chỉ hành động hoặc sự kiện.
  • は - palavra
  • 重要 - tính từ có nghĩa là "quan trọng" hoặc "quyết định".
  • です - động từ trợ giúp chỉ sự lịch sự và tôn trọng khi nói chuyện.

知るは力なり。

Shiru wa chikara nari

Biết là sức mạnh.

  • 知る - "cũ" nghĩa là "biết" trong tiếng Nhật
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase
  • 力 - nghĩa là "quyền lực" hoặc "sức mạnh" trong tiếng Nhật
  • なり - đó là một hình thức cũ của động từ "là" trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 知る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

敷地

Kana: しきち

Romaji: shikichi

Nghĩa:

Địa điểm

否定

Kana: ひてい

Romaji: hitei

Nghĩa:

từ chối; từ chối; sự từ chối

戦術

Kana: せんじゅつ

Romaji: senjyutsu

Nghĩa:

chiến thuật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để biết; hiểu; làm quen; cảm thấy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để biết; hiểu; làm quen; cảm thấy" é "(知る) shiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(知る) shiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
知る