Bản dịch và Ý nghĩa của: 着ける - tsukeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 着ける (tsukeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsukeru
Kana: つける
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đến; để sử dụng; đặt
Ý nghĩa tiếng Anh: to arrive;to wear;to put on
Definição: Định nghĩa: O que vestir. Usar roupas, acessórios, etc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (着ける) tsukeru
着ける là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "mặc vào" hoặc "mặc vào". Từ này bao gồm chữ kanji 着, có nghĩa là "mặc" và ける, là một hậu tố động từ biểu thị hành động. Cách phát âm của từ này là "tsukeru" trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (着ける) tsukeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (着ける) tsukeru:
Conjugação verbal de 着ける
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 着ける (tsukeru)
- 着ける: Positive form, present, affirmative Hình thức khẳng định, hiện tại, tích cực
- 着ける: Positive form, past, affirmative (Forma positiva, passado, afirmativo)
- 着ける: Phủ định, hiện tại
- 着ける: Phủ định, quá khứ
- 着ける: Dạng bài ngữ khẳng định
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (着ける) tsukeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
付ける; 身につける; 着る; 被る; つける; 装着する
Các từ có chứa: 着ける
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つける tsukeru
Câu ví dụ - (着ける) tsukeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この腕時計を着けるのはとても簡単です。
Kono udedokei wo tsukeru no wa totemo kantan desu
Đeo chiếc đồng hồ này là rất dễ dàng.
- この - Cái này
- 腕時計 - đồng hồ đeo tay
- を - Título do objeto direto
- 着ける - sử dụng, đặt
- のは - "Artigo que indica tópico"
- とても - rất
- 簡単 - dễ dàng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 着ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đến; để sử dụng; đặt" é "(着ける) tsukeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![着ける](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/250.png)