Bản dịch và Ý nghĩa của: 看護婦 - kangofu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 看護婦 (kangofu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kangofu
Kana: かんごふ
Kiểu: danh từ
L:
Bản dịch / Ý nghĩa: y tá
Ý nghĩa tiếng Anh: nurse
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (看護婦) kangofu
看護婦 là một từ tiếng Nhật bao gồm ba chữ kanji: 看 (kan) nghĩa là "chăm sóc", 護 (đi) nghĩa là "bảo vệ" và 婦 (fu) nghĩa là "phụ nữ". Cùng với nhau, những chữ Hán này tạo thành thuật ngữ "kangofu", dùng để chỉ một y tá hoặc chuyên gia điều dưỡng. Từ này được sử dụng để mô tả một người phụ nữ chăm sóc và bảo vệ bệnh nhân trong bệnh viện hoặc cơ sở lâm sàng. Nghề điều dưỡng rất được coi trọng tại Nhật Bản, y tá được coi là một bộ phận quan trọng trong đội ngũ nhân viên y tế. Từ kangofu có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, và được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Minh Trị (1868-1912), khi đất nước trải qua quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa.Viết tiếng Nhật - (看護婦) kangofu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (看護婦) kangofu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (看護婦) kangofu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
看護師; ナース; 看護士; 看護師さん; 看護職; 看護人; 看護員; 看護助手; 看護技師; 看護管理者.
Các từ có chứa: 看護婦
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんごふ kangofu
Câu ví dụ - (看護婦) kangofu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
看護婦は患者の健康を守るために大切な存在です。
Kangofu wa kanja no kenkou wo mamoru tame ni taisetsu na sonzai desu
Y tá là một sự hiện diện quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe bệnh nhân.
Y tá rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe bệnh nhân.
- 看護婦 - y tá
- は - Título do tópico
- 患者 - kiên nhẫn
- の - Cerimônia de posse
- 健康 - Chúc mừng
- を - Título do objeto direto
- 守る - bảo vệ
- ために - cho
- 大切 - quan trọng
- な - Título do adjetivo
- 存在 - sự tồn tại
- です - verbo ser (educado)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 看護婦 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "y tá" é "(看護婦) kangofu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.