Bản dịch và Ý nghĩa của: 相手 - aite

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 相手 (aite) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: aite

Kana: あいて

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

相手

Bản dịch / Ý nghĩa: cộng sự; cộng sự; công ty

Ý nghĩa tiếng Anh: companion;partner;company

Definição: Định nghĩa: Một điều gây xung đột hoặc tương phản trong giao tiếp hoặc đối thoại.

Giải thích và từ nguyên - (相手) aite

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đối tác", "đối thủ" hoặc "người đối thoại". Nó bao gồm các ký tự 相 (AI), có nghĩa là "lẫn nhau" hoặc "cùng nhau" và 手 (te), có nghĩa là "tay". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, thể thao và kinh doanh để chỉ người mà họ đang tương tác hoặc cạnh tranh. Trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng rộng hơn để chỉ một người nói chung.

Viết tiếng Nhật - (相手) aite

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (相手) aite:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (相手) aite

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

対戦相手; 相手方; 対手; ライバル; 敵; 反対者; 相手先; 相手側; 相手チーム; 相手選手

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 相手

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あいて aite

Câu ví dụ - (相手) aite

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は相手を突いた。

Kare wa aite wo tsuita

Anh ta đẩy đối thủ.

Anh ta đâm vào đối thủ.

  • 彼 (kare) - Anh ta
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 相手 (aite) - Đối thủ, địch thủ, kẻ thù
  • を (wo) - Artigo definido.
  • 突いた (tsuita) - Furou, espetou, bateu

対話は相手を理解するための重要な手段です。

Taidowa wa aite o rikai suru tame no juuyou na shudan desu

Cuộc trò chuyện là một phương tiện quan trọng để hiểu người khác.

Đối thoại là một cách quan trọng để hiểu người khác.

  • 対話 (taiwa) - bạn đối thoại
  • は (wa) - Título do tópico
  • 相手 (aite) - outro pessoa, interlocutor
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 理解する (rikai suru) - entender
  • ための (tame no) - cho
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 手段 (shudan) - meio, método
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

交渉は相手とのコミュニケーションの重要な要素です。

Koushou wa aite to no komyunikeeshon no juuyou na youso desu

Đàm phán là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp với bên kia.

  • 交渉 - negociação
  • は - Título do tópico
  • 相手 - đối tác / đối thủ
  • と - kết nối hạt
  • の - Cerimônia de posse
  • コミュニケーション - giao tiếp
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な - quan trọng
  • 要素 - yếu tố
  • です - động từ "ser/estar"

尊重は相手を大切にすることです。

Sonzou wa aite wo taisetsu ni suru koto desu

Tôn trọng là đối xử với người khác với tầm quan trọng.

Tôn trọng là đánh giá cao người khác.

  • 尊重 - respeito
  • は - Título do tópico
  • 相手 - uma pessoa, parceiro
  • を - Título do objeto direto
  • 大切 - importante, valioso
  • に - Título de destino
  • する - fazer, realizar
  • こと - cousa, facto
  • です - động từ "ser", "estar" (cách lịch sự)

彼は相手を殴った。

Kare wa aite o nagutta

Anh ta đánh đối thủ.

Anh ta đã giành được đối thủ.

  • 彼 (kare) - pronome pessoal que significa "ele" pronome pessoal que significa "ele"
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 相手 (aite) - adversário
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 殴った (nagutta) - verbo: "to hit"

彼は勝負で相手を押し切った。

Kare wa shoubu de aite wo oshikitta

Anh đã thắng trận đấu bằng cách vượt qua đối thủ của mình.

Anh ta đẩy đối thủ trong trò chơi.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - Tópico em japonês
  • 勝負 - jogo, competição
  • で - Título que indica o meio ou a maneira de fazer algo em japonês
  • 相手 - oponente, adversário
  • を - Título do objeto em japonês
  • 押し切った - ganbaru (頑張る)

彼は競争相手を凌ぐ力を持っている。

Kare wa kyōsō aite o shinogu chikara o motte iru

Anh ta có sức mạnh để vượt qua các đối thủ cạnh tranh.

Anh ta có sức mạnh để vượt qua các đối thủ cạnh tranh.

  • 彼 - 他 (kare)
  • は - Tópico em japonês
  • 競争 - 競争 (kyōsō)
  • 相手 - nome japonês que significa "oponente" ou "adversário"
  • を - Título do objeto em japonês
  • 凌ぐ - verbo japonês que significa "superar" ou "ultrapassar"
  • 力 - palavra: 力 (chikara)
  • 持っている - verbo japonês que significa "ter" ou "possuir" - 持つ (motsu)

相手を尊重することが大切です。

Sōteki o sonchō suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải tôn trọng đối thủ của bạn.

Điều quan trọng là phải tôn trọng người khác.

  • 相手 - người (khác)
  • を - Título do objeto
  • 尊重する - respeitar
  • こと - substantivador de verbos
  • が - Título do assunto
  • 大切 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

相手を大切にしましょう。

Aite wo taisetsu ni shimashou

Hãy coi trọng các đối tác của chúng tôi.

Chăm sóc đối thủ của bạn.

  • 相手 (aite) - significa "đối tác" hoặc "đối thủ" trong tiếng Nhật.
  • を (wo) - Título do objeto em japonês
  • 大切 (taisetsu) - "importante" ou "precioso" em japonês traduz-se como "貴重" ou "大切" .
  • に (ni) - Título de destino em japonês
  • しましょう (shimashou) - vamos fazer - 行いましょう (ikimashou)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 相手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

有無

Kana: うむ

Romaji: umu

Nghĩa:

Đầu vào: Có hoặc không; sự tồn tại; Chỉ báo cờ (comp); Sự hiện diện hoặc điểm vắng mặt

舞台

Kana: ぶたい

Romaji: butai

Nghĩa:

sân khấu (sân khấu)

Kana: ひかり

Romaji: hikari

Nghĩa:

ánh sáng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cộng sự; cộng sự; công ty" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cộng sự; cộng sự; công ty" é "(相手) aite". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(相手) aite", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
相手