Bản dịch và Ý nghĩa của: 目安 - meyasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 目安 (meyasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: meyasu

Kana: めやす

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

目安

Bản dịch / Ý nghĩa: tiêu chuẩn; mục tiêu

Ý nghĩa tiếng Anh: criterion;aim

Definição: Định nghĩa: Um padrão ou base para fazer previsões ou avaliações.

Giải thích và từ nguyên - (目安) meyasu

目安 (meyasu) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "điểm tham chiếu" hoặc "chỉ số". Từ này được hình thành bởi kanji 目 (tôi), có nghĩa là "mắt" hoặc "tầm nhìn" và 安 (yasu), có nghĩa là "hòa bình" hoặc "an toàn". Cùng nhau, chúng tạo thành một thuật ngữ dùng để chỉ một thứ được sử dụng làm chuẩn để đánh giá hoặc đo lường một thứ gì đó. Ví dụ: 目安の時間 (meyasu no jikan) có nghĩa là "thời gian gần đúng" hoặc "thời gian ước tính". Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ MSRP hoặc giá trị ước tính cho một thứ gì đó.

Viết tiếng Nhật - (目安) meyasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (目安) meyasu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (目安) meyasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

目処; 目標; 目標値; 目安値; 目安時間; 目安価格

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 目安

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めやす meyasu

Câu ví dụ - (目安) meyasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この商品の目安は3日間です。

Kono shouhin no meyasu wa san nichi kan desu

Thời gian ước lượng cho sản phẩm này là ba ngày.

Mặc định cho sản phẩm này là 3 ngày.

  • この商品の目安 - recomendação deste produto
  • は - Título do tópico
  • 3日間 - ba ngày
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 目安 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

博士

Kana: はかせ

Romaji: hakase

Nghĩa:

Doutorado; PhD

食器

Kana: しょっき

Romaji: shoki

Nghĩa:

bộ đồ ăn

頼み

Kana: たのみ

Romaji: tanomi

Nghĩa:

lời yêu cầu; ủng hộ; phụ thuộc; phụ thuộc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiêu chuẩn; mục tiêu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiêu chuẩn; mục tiêu" é "(目安) meyasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(目安) meyasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
目安