Bản dịch và Ý nghĩa của: 白髪 - shiraga

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 白髪 (shiraga) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiraga

Kana: しらが

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

白髪

Bản dịch / Ý nghĩa: tóc trắng hoặc xám; thời trang tẩy trắng

Ý nghĩa tiếng Anh: white or grey hair;trendy hair bleaching

Definição: Định nghĩa: Tóc bạc do tuổi tác hoặc bệnh tật.

Giải thích và từ nguyên - (白髪) shiraga

白髪 (Shiraga) là một từ tiếng Nhật đề cập đến tóc trắng hoặc xám. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (shiro) có nghĩa là "trắng" và 髪 (kami) có nghĩa là "tóc". Người ta tin rằng từ phát sinh trong thời kỳ Heian (794-1185), khi tầng lớp quý tộc Nhật Bản bắt đầu coi trọng vẻ đẹp của mái tóc trắng như một dấu hiệu của sự khôn ngoan và trưởng thành. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả tóc trắng ở mọi người ở mọi lứa tuổi.

Viết tiếng Nhật - (白髪) shiraga

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (白髪) shiraga:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (白髪) shiraga

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

白髪; 白髪の; 白髪のある; 白髪の生えた; 白髪の老人; 白髪混じりの; 白髪交じりの; 白髪が目立つ; 白髪が多い; 白髪が増える; 白髪が生える; 白髪が目立つ老人; 白髪が目立つ人; 白髪がちらほら; 白髪が目立つ女性; 白髪が目立つ男性; 白髪が多い人; 白髪が目立つ年配者; 白髪が目立つ中年男性; 白

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 白髪

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しらが shiraga

Câu ví dụ - (白髪) shiraga

Dưới đây là một số câu ví dụ:

白髪が増えてきた。

Shiraga ga fuete kita

Tóc trắng của tôi đang tăng lên.

Tóc màu xám tăng lên.

  • 白髪 - tóc trắng
  • が - Título do assunto
  • 増えてきた - đã tăng / đang tăng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 白髪 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

角度

Kana: かくど

Romaji: kakudo

Nghĩa:

góc

畜生

Kana: ちくしょう

Romaji: chikushou

Nghĩa:

quái thú; tổng; chết tiệt

外国

Kana: がいこく

Romaji: gaikoku

Nghĩa:

quốc gia nước ngoài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tóc trắng hoặc xám; thời trang tẩy trắng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tóc trắng hoặc xám; thời trang tẩy trắng" é "(白髪) shiraga". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(白髪) shiraga", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
白髪