Bản dịch và Ý nghĩa của: 外国 - gaikoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 外国 (gaikoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gaikoku

Kana: がいこく

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n5

外国

Bản dịch / Ý nghĩa: quốc gia nước ngoài

Ý nghĩa tiếng Anh: foreign country

Giải thích và từ nguyên - (外国) gaikoku

外国 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ tượng hình: 外 (soto) có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ngoài trời" và 国 (kuni) có nghĩa là "quốc gia" hoặc "quốc gia". Do đó, nghĩa đen của 外国 là "quốc gia ngoài trời" hoặc "nước ngoài". Từ này thường được sử dụng để chỉ các quốc gia không phải là Nhật Bản. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhật Bản bắt đầu thiết lập quan hệ thương mại và ngoại giao với các quốc gia khác, như Trung Quốc và Hàn Quốc. Từ 外国 được tạo ra để mô tả những nước ngoài và văn hóa của họ.

Viết tiếng Nhật - (外国) gaikoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (外国) gaikoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (外国) gaikoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

異国; 外来の国; 外の国; 外国の地; 外国の土地

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 外国

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がいこく gaikoku

Câu ví dụ - (外国) gaikoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

外国に行きたいです。

Gaikoku ni ikitai desu

Tôi muốn ra nước ngoài.

  • 外国 - đất nước nước ngoài
  • に - phần tử mục tiêu hoặc đích của một hành động
  • 行きたい - động từ có nghĩa là "muốn đi"
  • です - hạt từ chỉ ra hình thức lịch sự hoặc trang trọng của một câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 外国 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

破片

Kana: はへん

Romaji: hahen

Nghĩa:

miếng; Chip; mảnh vỡ

交番

Kana: こうばん

Romaji: kouban

Nghĩa:

gian hàng của cảnh sát

調査

Kana: ちょうさ

Romaji: chousa

Nghĩa:

Investigação;exame;indagação;pesquisa.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quốc gia nước ngoài" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quốc gia nước ngoài" é "(外国) gaikoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(外国) gaikoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.