Bản dịch và Ý nghĩa của: 発想 - hassou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 発想 (hassou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hassou
Kana: はっそう
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: biểu cảm (âm nhạc); khái niệm hóa
Ý nghĩa tiếng Anh: expression (music);conceptualization
Definição: Định nghĩa: Pensamento e formas de pensar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (発想) hassou
発想 (Hassou) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "ý tưởng" hoặc "khái niệm". Nó được sáng tác bởi Kanjis (HATSU), có nghĩa là "phát ra" hoặc "ra mắt" và 想 (Tôi), có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "tưởng tượng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sáng tạo hoặc đổi mới, chẳng hạn như "có ý tưởng tốt" (良いをを, yoi hassou wo suru) hoặc "ra khỏi hộp nghĩ" (箱外想想想想想想想, hakuga no haSou). Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng kết hợp với các kanjis khác để tạo thành các từ ghép, chẳng hạn như 発想力 (Hassouryoku), có nghĩa là "sức mạnh của ý tưởng" hoặc "năng lực đổi mới".Viết tiếng Nhật - (発想) hassou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (発想) hassou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (発想) hassou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
発案; アイデア; 思いつき; アイディア; 思考; 着想; 発心; 発想力
Các từ có chứa: 発想
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はっそう hassou
Câu ví dụ - (発想) hassou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
逆転の発想で問題を解決する。
Gyakuten no hassou de mondai wo kaiketsu suru
Vấn đề được giải quyết bằng ý tưởng ngược lại.
- 逆転 - đảo ngược, thay đổi hướng
- の - Cerimônia de posse
- 発想 - ý tưởng, khái niệm
- で - hạt giữa, hình dạng
- 問題 - vấn đề
- を - Título do objeto direto
- 解決 - solução, resolução
- する - động từ "fazer"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 発想 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "biểu cảm (âm nhạc); khái niệm hóa" é "(発想) hassou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![発想](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/19.png)