Bản dịch và Ý nghĩa của: 痛む - itamu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 痛む (itamu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: itamu

Kana: いたむ

Kiểu: Danh từ (trường hợp cơ sở)

L: jlpt-n1

痛む

Bản dịch / Ý nghĩa: đau; cảm thấy đau; bị tổn thương

Ý nghĩa tiếng Anh: to hurt;to feel a pain;to be injured

Giải thích và từ nguyên - (痛む) itamu

痛む (いたむ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tổn thương" hoặc "bị đau". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "đau" hoặc "đau khổ", và む, đó là một hậu tố chỉ ra một hành động hoặc trạng thái đang được tiến hành. Phát âm là "Itamu". Từ này thường được sử dụng để mô tả cơn đau thể chất hoặc cảm xúc, chẳng hạn như đau đầu, đau lưng hoặc đau tim.

Viết tiếng Nhật - (痛む) itamu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (痛む) itamu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (痛む) itamu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

痛い; 疼く; 疼ける; 痛感する; 疼痛を感じる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 痛む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いたむ itamu

Câu ví dụ - (痛む) itamu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

足が痛む。

Ashi ga itamu

Chân tôi đau.

Chân tôi bị đau.

  • 足 - - "pé" dịch sang tiếng Việt là "chân".
  • が - - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 痛む - - động từ có nghĩa là "đau" trong tiếng Nhật.
  • . - - dấu chấm hỏi kết thúc câu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 痛む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Danh từ (trường hợp cơ sở)

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Danh từ (trường hợp cơ sở)

読む

Kana: よむ

Romaji: yomu

Nghĩa:

đọc

戻る

Kana: もどる

Romaji: modoru

Nghĩa:

trở lại; quay lại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đau; cảm thấy đau; bị tổn thương" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đau; cảm thấy đau; bị tổn thương" é "(痛む) itamu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(痛む) itamu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.